Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CMBB2203)
CW MBB/VCSC/M/Au/T/A3
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY930
Thấp nhất NY10
KLGD2,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,250
Giá thực hiện35,500
Hòa vốn **29,600
S-X *-8,333
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,330 | 50 (+1.52%) | 24,600 | 5,257 | 23,185 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,980 | 20 (+1.02%) | 568,000 | 3,150 | 23,460 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 910 | 20 (+2.25%) | 681,600 | 2,650 | 23,640 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,300 | 30 (+2.36%) | 332,000 | 2,650 | 25,200 | SSI | 15 tháng |
CMBB2317 | 740 | 30 (+4.23%) | 948,000 | 2,650 | 23,700 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | (0.00%) | 38,100 | 4,650 | 24,000 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,500 | -60 (-3.85%) | 28,700 | 2,650 | 23,000 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 3,300 | 27,600 | 2,600 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 300 | -180 (-37.50%) | 472,000 | 30,450 | -550 | 31,900 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,500 | -60 (-3.85%) | 28,700 | 22,650 | 2,650 | 23,000 | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 27,800 | -3,200 | 31,750 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 7,300 | 160 (+2.24%) | 200 | 48,450 | 14,450 | 48,600 | 6 tháng |
CTPB2401 | 490 | 60 (+13.95%) | 230,800 | 18,150 | -350 | 19,480 | 6 tháng |
CVHM2401 | 560 | 30 (+5.66%) | 68,500 | 40,950 | -2,050 | 45,240 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 81,200 | 21,600 | 1,777 | 21,952 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6667 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 35,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 29,583 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |