Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CMBB2106)
CW.MBB.VND.M.CA.T.2021.2
20
Mở cửa20
Cao nhất50
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,000
Thấp nhất NY10
KLGD1,099,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,100
Giá thực hiện34,000
Hòa vốn **34,080
S-X *-1,900
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,210 | (0.00%) | 4,907 | 22,977 | ACBS | 12 tháng | |
CMBB2309 | 830 | -20 (-2.35%) | 9,200 | 3,300 | 22,320 | SSI | 9 tháng |
CMBB2311 | 1,660 | 100 (+6.41%) | 5,200 | 3,300 | 22,320 | HCM | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,810 | -30 (-1.63%) | 1,800 | 2,800 | 23,120 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 870 | -30 (-3.33%) | 25,000 | 2,300 | 23,480 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,220 | -50 (-3.94%) | 1,300 | 2,300 | 24,880 | SSI | 15 tháng |
CMBB2316 | 440 | (0.00%) | 4,301 | 22,399 | KIS | 7 tháng | |
CMBB2317 | 670 | -30 (-4.29%) | 215,900 | 2,300 | 23,350 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,460 | (0.00%) | 4,300 | 23,840 | VND | 10 tháng | |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 2,300 | 22,800 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,040 | (0.00%) | 28,300 | -1,700 | 32,080 | 12 tháng | |
CPOW2309 | 10 | -10 (-50%) | 59,100 | 10,650 | -3,850 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 40 | -40 (-50%) | 23,500 | 28,050 | -3,950 | 32,160 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,760 | -30 (-1.68%) | 45,900 | 26,950 | 4,950 | 27,280 | 8 tháng |
CACB2307 | 570 | -20 (-3.39%) | 4,100 | 26,950 | 1,950 | 28,420 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,540 | 310 (+7.33%) | 80,500 | 126,700 | 44,700 | 127,400 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,090 | 160 (+8.29%) | 200,200 | 126,700 | 25,700 | 132,350 | 12 tháng |
CHPG2341 | 730 | -80 (-9.88%) | 11,000 | 28,300 | -1,700 | 31,460 | 8 tháng |
CHPG2342 | 750 | -30 (-3.85%) | 7,000 | 28,300 | 4,300 | 31,500 | 12 tháng |
CMBB2317 | 670 | -30 (-4.29%) | 215,900 | 22,300 | 2,300 | 23,350 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,460 | (0.00%) | 22,300 | 4,300 | 23,840 | 10 tháng | |
CMWG2318 | 2,520 | 220 (+9.57%) | 111,600 | 56,100 | 14,100 | 57,120 | 8 tháng |
CSTB2336 | 60 | -30 (-33.33%) | 28,900 | 28,050 | -2,950 | 31,300 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,100 | 40 (+3.77%) | 100 | 28,050 | 1,050 | 34,700 | 12 tháng |
CVIB2307 | 960 | -10 (-1.03%) | 15,200 | 21,050 | 1,227 | 23,448 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | (0.00%) | 18,400 | 400 | 21,150 | 9 tháng | |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 18,400 | -1,600 | 21,920 | 10 tháng | |
CVRE2322 | 850 | (0.00%) | 22,500 | -1,500 | 26,550 | 8 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 34,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |