Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CMBB2105)

CW MBB/VCSC/M/Au/T/A2

Ngừng giao dịch

40

-30 (-42.86%)
08/02/2022 15:00

Mở cửa70

Cao nhất90

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,500

Thấp nhất NY10

KLGD270,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở33,800

Giá thực hiện36,000

Hòa vốn **36,040

S-X *-2,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB23063,31030 (+0.91%)1,6005,00723,151ACBS12 tháng
CMBB23121,840-120 (-6.12%)328,4002,90023,180HCM12 tháng
CMBB2314880-10 (-1.12%)401,8002,40023,520SSI10 tháng
CMBB23151,250-20 (-1.57%)177,2002,40025,000SSI15 tháng
CMBB2317690-20 (-2.82%)517,8002,40023,450VND9 tháng
CMBB23181,460-40 (-2.67%)15,7004,40023,840VND10 tháng
CMBB24011,530-30 (-1.92%)4,6002,40023,060VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24011,320-10 (-0.75%)2,00027,5502,55027,6406 tháng
CHPG2401300-180 (-37.50%)291,70030,350-65031,9006 tháng
CMBB24011,530-30 (-1.92%)4,60022,4002,40023,0606 tháng
CSTB2401250 (0.00%)27,850-3,15031,7506 tháng
CTCB24017,300160 (+2.24%)20047,90013,90048,6006 tháng
CTPB2401400-30 (-6.98%)18,10017,750-75019,3006 tháng
CVHM240155020 (+3.77%)64,70041,150-1,85045,2006 tháng
CVIB24011,100-10 (-0.90%)48,90021,4501,62721,8956 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:09/08/2021
Ngày niêm yết:23/09/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:27/09/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:08/02/2022
Ngày đáo hạn:10/02/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:36,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.