Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CMBB2105)
CW MBB/VCSC/M/Au/T/A2
40
Mở cửa70
Cao nhất90
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,500
Thấp nhất NY10
KLGD270,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở33,800
Giá thực hiện36,000
Hòa vốn **36,040
S-X *-2,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,310 | 30 (+0.91%) | 1,600 | 5,007 | 23,151 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,840 | -120 (-6.12%) | 328,400 | 2,900 | 23,180 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 880 | -10 (-1.12%) | 401,800 | 2,400 | 23,520 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,250 | -20 (-1.57%) | 177,200 | 2,400 | 25,000 | SSI | 15 tháng |
CMBB2317 | 690 | -20 (-2.82%) | 517,800 | 2,400 | 23,450 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,460 | -40 (-2.67%) | 15,700 | 4,400 | 23,840 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,530 | -30 (-1.92%) | 4,600 | 2,400 | 23,060 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | -10 (-0.75%) | 2,000 | 27,550 | 2,550 | 27,640 | 6 tháng |
CHPG2401 | 300 | -180 (-37.50%) | 291,700 | 30,350 | -650 | 31,900 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,530 | -30 (-1.92%) | 4,600 | 22,400 | 2,400 | 23,060 | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 27,850 | -3,150 | 31,750 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 7,300 | 160 (+2.24%) | 200 | 47,900 | 13,900 | 48,600 | 6 tháng |
CTPB2401 | 400 | -30 (-6.98%) | 18,100 | 17,750 | -750 | 19,300 | 6 tháng |
CVHM2401 | 550 | 20 (+3.77%) | 64,700 | 41,150 | -1,850 | 45,200 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,100 | -10 (-0.90%) | 48,900 | 21,450 | 1,627 | 21,895 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 23/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/02/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/02/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 36,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |