Chứng quyền MBB-HSC-MET05 (HOSE: CMBB2007)
CW MBB-HSC-MET05
6,500
Mở cửa6,790
Cao nhất6,820
Thấp nhất6,500
Cao nhất NY7,200
Thấp nhất NY990
KLGD63,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở26,150
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **26,146
S-X *11,334
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,330 | (0.00%) | 2,650 | 26,660 | ACBS | 12 tháng | |
CMBB2312 | 1,980 | (0.00%) | 3,150 | 23,460 | HCM | 12 tháng | |
CMBB2314 | 910 | (0.00%) | 2,650 | 23,640 | SSI | 10 tháng | |
CMBB2315 | 1,300 | (0.00%) | 2,650 | 25,200 | SSI | 15 tháng | |
CMBB2317 | 740 | (0.00%) | 2,650 | 23,700 | VND | 9 tháng | |
CMBB2318 | 1,500 | (0.00%) | 4,650 | 24,000 | VND | 10 tháng | |
CMBB2401 | 1,500 | (0.00%) | 2,650 | 23,000 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | (0.00%) | 130,300 | 45,788 | 132,526 | 12 tháng | |
CHPG2329 | 1,660 | (0.00%) | 30,450 | 1,450 | 32,320 | 12 tháng | |
CMBB2312 | 1,980 | (0.00%) | 22,650 | 3,150 | 23,460 | 12 tháng | |
CMSN2311 | 380 | (0.00%) | 71,400 | -17,100 | 91,540 | 12 tháng | |
CMWG2310 | 1,870 | (0.00%) | 58,900 | 4,400 | 63,850 | 12 tháng | |
CSTB2325 | 430 | (0.00%) | 27,800 | -3,700 | 33,220 | 12 tháng | |
CTCB2307 | 4,060 | (0.00%) | 48,450 | 14,450 | 50,240 | 12 tháng | |
CVHM2311 | 130 | (0.00%) | 40,950 | -19,550 | 61,150 | 12 tháng | |
CVPB2312 | 650 | (0.00%) | 18,750 | -2,250 | 22,300 | 12 tháng | |
CVRE2313 | 190 | (0.00%) | 22,850 | -6,650 | 30,260 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7431 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 17,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 14,816 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |