Chứng quyền MBB-HSC-MET04 (HOSE: CMBB2006)
CW MBB-HSC-MET04
2,600
Mở cửa2,600
Cao nhất2,600
Thấp nhất2,600
Cao nhất NY2,690
Thấp nhất NY550
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,900
Giá thực hiện16,500
Hòa vốn **18,912
S-X *3,520
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,490 | -10 (-0.29%) | 28,700 | 5,357 | 23,464 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2312 | 2,100 | 50 (+2.44%) | 406,200 | 3,250 | 23,700 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 970 | (0.00%) | 219,900 | 2,750 | 23,880 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,330 | -20 (-1.48%) | 187,600 | 2,750 | 25,320 | SSI | 15 tháng |
CMBB2317 | 740 | (0.00%) | 334,400 | 2,750 | 23,700 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,590 | (0.00%) | 27,300 | 4,750 | 24,360 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,640 | (0.00%) | 3,000 | 2,750 | 23,280 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | 430 (+7.62%) | 220,800 | 131,300 | 46,788 | 132,526 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,510 | 260 (+20.80%) | 857,700 | 30,150 | 1,150 | 32,020 | 12 tháng |
CMBB2312 | 2,100 | 50 (+2.44%) | 406,200 | 22,750 | 3,250 | 23,700 | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 35,200 | 71,200 | -17,300 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,950 | 180 (+10.17%) | 58,400 | 59,300 | 4,800 | 64,250 | 12 tháng |
CSTB2325 | 580 | 10 (+1.75%) | 42,000 | 28,300 | -3,200 | 33,820 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,940 | -10 (-0.25%) | 17,300 | 47,900 | 13,900 | 49,760 | 12 tháng |
CVHM2311 | 90 | -110 (-55%) | 27,900 | 41,050 | -19,450 | 60,950 | 12 tháng |
CVPB2312 | 600 | -20 (-3.23%) | 93,200 | 18,800 | -1,216 | 21,160 | 12 tháng |
CVRE2313 | 210 | -10 (-4.55%) | 152,700 | 23,350 | -6,150 | 30,340 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 29/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/06/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 29/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7431 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 16,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 14,380 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |