Chứng quyền MBB-HSC-MET04 (HOSE: CMBB2006)
CW MBB-HSC-MET04
2,600
Mở cửa2,600
Cao nhất2,600
Thấp nhất2,600
Cao nhất NY2,690
Thấp nhất NY550
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,900
Giá thực hiện16,500
Hòa vốn **18,912
S-X *3,520
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,490 | (0.00%) | 5,107 | 23,464 | ACBS | 12 tháng | |
CMBB2312 | 1,880 | -220 (-10.48%) | 394,700 | 3,000 | 23,260 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 890 | -80 (-8.25%) | 82,700 | 2,500 | 23,560 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,270 | -60 (-4.51%) | 34,900 | 2,500 | 25,080 | SSI | 15 tháng |
CMBB2317 | 690 | -50 (-6.76%) | 20,400 | 2,500 | 23,450 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,400 | -190 (-11.95%) | 7,400 | 4,500 | 23,600 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,550 | -90 (-5.49%) | 1,000 | 2,500 | 23,100 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | (0.00%) | 130,500 | 45,988 | 132,526 | 12 tháng | |
CHPG2329 | 1,500 | -10 (-0.66%) | 10,500 | 30,000 | 1,000 | 32,000 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,880 | -220 (-10.48%) | 394,700 | 22,500 | 3,000 | 23,260 | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 42,100 | 70,900 | -17,600 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,950 | (0.00%) | 58,800 | 4,300 | 64,250 | 12 tháng | |
CSTB2325 | 500 | -80 (-13.79%) | 200 | 28,050 | -3,450 | 33,500 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,640 | -300 (-7.61%) | 800 | 47,600 | 13,600 | 48,560 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | 100 (+111.11%) | 30,600 | 40,750 | -19,750 | 61,450 | 12 tháng |
CVPB2312 | 600 | (0.00%) | 18,600 | -1,416 | 21,160 | 12 tháng | |
CVRE2313 | 350 | 140 (+66.67%) | 10,400 | 23,050 | -6,450 | 30,900 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 29/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/06/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 29/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7431 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 16,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 14,380 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |