Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CMBB2004)
CW.MBB.VND.M.CA.T.2020.01
180
Mở cửa300
Cao nhất310
Thấp nhất70
Cao nhất NY2,250
Thấp nhất NY70
KLGD1,505,840
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở16,850
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **17,180
S-X *-150
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,510 | 10 (+0.29%) | 23,700 | 5,357 | 23,498 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2312 | 2,000 | -50 (-2.44%) | 186,000 | 3,250 | 23,500 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 960 | -10 (-1.03%) | 89,400 | 2,750 | 23,840 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,310 | -40 (-2.96%) | 167,000 | 2,750 | 25,240 | SSI | 15 tháng |
CMBB2317 | 740 | (0.00%) | 178,400 | 2,750 | 23,700 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,590 | (0.00%) | 27,300 | 4,750 | 24,360 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,640 | (0.00%) | 3,000 | 2,750 | 23,280 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,240 | 90 (+7.83%) | 10,100 | 29,700 | -300 | 32,480 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 33,500 | 11,050 | -3,450 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 20 | (0.00%) | 294,700 | 28,200 | -3,800 | 32,080 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,970 | -20 (-1.01%) | 25,900 | 27,600 | 5,600 | 27,910 | 8 tháng |
CACB2307 | 650 | (0.00%) | 11,600 | 27,600 | 2,600 | 28,900 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,860 | 290 (+6.35%) | 100,700 | 129,800 | 47,800 | 130,600 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,230 | 130 (+6.19%) | 169,100 | 129,800 | 28,800 | 134,450 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,020 | 90 (+9.68%) | 159,900 | 29,700 | -300 | 32,040 | 8 tháng |
CHPG2342 | 840 | 20 (+2.44%) | 112,000 | 29,700 | 5,700 | 32,400 | 12 tháng |
CMBB2317 | 740 | (0.00%) | 178,400 | 22,750 | 2,750 | 23,700 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,590 | (0.00%) | 27,300 | 22,750 | 4,750 | 24,360 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,740 | 70 (+2.62%) | 635,700 | 57,900 | 15,900 | 58,440 | 8 tháng |
CSTB2336 | 30 | (0.00%) | 36,500 | 28,200 | -2,800 | 31,150 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,040 | (0.00%) | 10,700 | 28,200 | 1,200 | 34,280 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,040 | 20 (+1.96%) | 116,100 | 21,600 | 1,777 | 23,750 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 54,800 | 18,600 | 600 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 460 | -40 (-8%) | 10,800 | 18,600 | -1,400 | 21,840 | 10 tháng |
CVRE2322 | 800 | -90 (-10.11%) | 63,300 | 23,000 | -1,000 | 26,400 | 8 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 01/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/04/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/04/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/06/2020 |
Ngày đáo hạn: | 01/07/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 17,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |