Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2019.01 (HOSE: CMBB1906)
CW.MBB.VND.M.CA.T.2019.01
510
Mở cửa540
Cao nhất560
Thấp nhất460
Cao nhất NY2,390
Thấp nhất NY450
KLGD430,400
NN mua-
NN bán25
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,000
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **21,020
S-X *1,000
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,250 | -10 (-0.31%) | 2 : 1 | 20,000 | 5,007 | 23,046 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2312 | 1,940 | (0.00%) | 2 : 1 | 19,500 | 2,900 | 23,380 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2314 | 890 | (0.00%) | 4 : 1 | 20,000 | 2,400 | 23,560 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMBB2315 | 1,250 | -20 (-1.57%) | 4 : 1 | 20,000 | 2,400 | 25,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMBB2317 | 680 | -10 (-1.45%) | 5 : 1 | 20,000 | 2,400 | 23,400 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,480 | 30 (+2.07%) | 4 : 1 | 18,000 | 4,400 | 23,920 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMBB2401 | 1,500 | -50 (-3.23%) | 2 : 1 | 20,000 | 2,400 | 23,000 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,060 | 100 (+10.42%) | 2 : 1 | 28,650 | 30,000 | -1,350 | 32,120 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2 : 1 | 10,950 | 14,500 | -3,550 | 14,520 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 30 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,550 | 32,000 | -4,450 | 32,120 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 1,840 | 10 (+0.55%) | 3 : 1 | 27,500 | 22,000 | 5,500 | 27,520 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 600 | 10 (+1.69%) | 6 : 1 | 27,500 | 25,000 | 2,500 | 28,600 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 4,370 | -140 (-3.10%) | 10 : 1 | 125,900 | 82,000 | 43,900 | 125,700 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,990 | -60 (-2.93%) | 15 : 1 | 125,900 | 101,000 | 24,900 | 130,850 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 840 | 100 (+13.51%) | 2 : 1 | 28,650 | 30,000 | -1,350 | 31,680 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 790 | 30 (+3.95%) | 10 : 1 | 28,650 | 24,000 | 4,650 | 31,900 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 680 | -10 (-1.45%) | 5 : 1 | 22,400 | 20,000 | 2,400 | 23,400 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,480 | 30 (+2.07%) | 4 : 1 | 22,400 | 18,000 | 4,400 | 23,920 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,630 | 200 (+8.23%) | 6 : 1 | 55,700 | 42,000 | 13,700 | 57,780 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 30 | -20 (-40%) | 5 : 1 | 27,550 | 31,000 | -3,450 | 31,150 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,050 | -40 (-3.67%) | 7 : 1 | 27,550 | 27,000 | 550 | 34,350 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 4 : 1 | 21,200 | 21,000 | 1,377 | 23,636 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 7 : 1 | 18,400 | 18,000 | 400 | 21,150 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 480 | 10 (+2.13%) | 4 : 1 | 18,400 | 20,000 | -1,600 | 21,920 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 890 | 10 (+1.14%) | 3 : 1 | 23,400 | 24,000 | -600 | 26,670 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |