Chứng quyền.KDH.KIS.M.CA.T.12 (HOSE: CKDH2212)
CW.KDH.KIS.M.CA.T.12
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY670
Thấp nhất NY10
KLGD30,500
NN mua130
NN bán1,670
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở25,900
Giá thực hiện41,999
Hòa vốn **42,079
S-X *-16,099
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,540 | -10 (-0.65%) | 1,800 | 28,650 | 873 | 33,937 | 12 tháng |
CHPG2316 | 910 | 20 (+2.25%) | 323,000 | 28,650 | -238 | 32,528 | 15 tháng |
CSTB2312 | 110 | 10 (+10%) | 660,900 | 27,550 | -5,783 | 33,883 | 12 tháng |
CSTB2313 | 250 | (0.00%) | 425,900 | 27,550 | -8,005 | 36,805 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,480 | 60 (+4.23%) | 115,300 | 24,450 | 5,109 | 24,494 | 12 tháng |
CHPG2319 | 400 | 50 (+14.29%) | 236,300 | 28,650 | -1,461 | 31,711 | 12 tháng |
CMSN2307 | 170 | (0.00%) | 57,200 | 69,800 | -13,199 | 84,699 | 12 tháng |
CNVL2305 | 810 | -30 (-3.57%) | 2,700 | 14,600 | -2,399 | 20,239 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,060 | 110 (+5.64%) | 22,400 | 26,950 | 6,728 | 28,462 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 214,800 | 10,950 | -5,049 | 16,139 | 12 tháng |
CSTB2316 | 90 | 10 (+12.50%) | 320,200 | 27,550 | -8,783 | 36,783 | 12 tháng |
CVHM2307 | 50 | 10 (+25%) | 133,600 | 41,100 | -21,566 | 63,066 | 12 tháng |
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | 26,100 | 44,450 | -17,772 | 64,142 | 12 tháng |
CVNM2306 | 260 | -20 (-7.14%) | 18,500 | 65,600 | -6,107 | 74,175 | 12 tháng |
CVRE2308 | 220 | -80 (-26.67%) | 6,700 | 23,400 | -7,933 | 32,433 | 12 tháng |
CHPG2337 | 530 | 110 (+26.19%) | 20,100 | 28,650 | -1,016 | 31,786 | 9 tháng |
CHPG2338 | 900 | 70 (+8.43%) | 271,400 | 28,650 | -1,349 | 33,599 | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,960 | 260 (+9.63%) | 8,000 | 28,650 | -1,572 | 36,142 | 15 tháng |
CMSN2316 | 580 | 120 (+26.09%) | 115,600 | 69,800 | -14,179 | 89,779 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,110 | 120 (+12.12%) | 188,900 | 69,800 | -17,068 | 95,748 | 15 tháng |
CPOW2313 | 210 | -10 (-4.55%) | 175,700 | 10,950 | -1,938 | 13,308 | 9 tháng |
CPOW2314 | 480 | -20 (-4%) | 397,300 | 10,950 | -2,161 | 14,071 | 12 tháng |
CPOW2315 | 700 | -20 (-2.78%) | 57,000 | 10,950 | -2,506 | 14,856 | 15 tháng |
CSHB2303 | 500 | -40 (-7.41%) | 41,900 | 11,600 | -745 | 13,345 | 9 tháng |
CSHB2304 | 290 | -10 (-3.33%) | 44,900 | 11,600 | -66 | 13,116 | 9 tháng |
CSHB2305 | 320 | -10 (-3.03%) | 29,700 | 11,600 | -955 | 14,155 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,170 | -30 (-2.50%) | 177,900 | 11,600 | -1,177 | 15,117 | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | 27,550 | -7,449 | 35,499 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 260 | -10 (-3.70%) | 345,000 | 27,550 | -8,338 | 37,188 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,340 | -20 (-1.47%) | 510,400 | 27,550 | -8,561 | 38,791 | 15 tháng |
CTPB2305 | 260 | -40 (-13.33%) | 198,500 | 17,500 | -1,833 | 20,373 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,090 | -30 (-2.68%) | 474,000 | 17,500 | -2,388 | 22,068 | 12 tháng |
CVHM2316 | 110 | -10 (-8.33%) | 100,100 | 41,100 | -10,134 | 52,114 | 9 tháng |
CVHM2317 | 340 | -20 (-5.56%) | 787,900 | 41,100 | -11,245 | 55,065 | 12 tháng |
CVHM2318 | 820 | -170 (-17.17%) | 84,400 | 41,100 | -12,356 | 57,556 | 15 tháng |
CVIC2312 | 140 | -20 (-12.50%) | 162,300 | 44,450 | -7,895 | 53,745 | 9 tháng |
CVIC2313 | 390 | -20 (-4.88%) | 1,178,200 | 44,450 | -9,006 | 57,356 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,270 | -10 (-0.78%) | 208,900 | 44,450 | -10,117 | 60,917 | 15 tháng |
CVNM2314 | 430 | 10 (+2.38%) | 222,600 | 65,600 | -19,548 | 88,519 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,470 | 50 (+3.52%) | 38,200 | 65,600 | -21,508 | 92,870 | 15 tháng |
CVPB2317 | 120 | (0.00%) | 56,200 | 18,400 | -4,475 | 23,332 | 9 tháng |
CVPB2318 | 300 | (0.00%) | 1,178,800 | 18,400 | -5,016 | 24,560 | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,190 | 20 (+1.71%) | 130,600 | 18,400 | -5,546 | 26,215 | 15 tháng |
CVRE2318 | 160 | (0.00%) | 500 | 23,400 | -7,599 | 31,639 | 9 tháng |
CVRE2319 | 260 | 50 (+23.81%) | 1,192,200 | 23,400 | -8,377 | 32,817 | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,120 | 130 (+13.13%) | 89,600 | 23,400 | -8,933 | 34,573 | 15 tháng |
CK cơ sở: | KDH |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền (HOSE: KDH) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 10/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 02/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 06/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/03/2023 |
Ngày đáo hạn: | 10/03/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 41,999 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |