Chứng quyền KDH-HSC-MET01 (HOSE: CKDH2207)
CW KDH-HSC-MET01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,490
Thấp nhất NY10
KLGD3,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,050
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **45,467
S-X *-22,381
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,370 | (0.00%) | 7.91 : 1 | 126,500 | 84,512 | 41,988 | 126,989 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,100 | (0.00%) | 2 : 1 | 28,700 | 29,000 | -300 | 31,200 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,940 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,450 | 19,500 | 2,950 | 23,380 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 360 | (0.00%) | 8 : 1 | 70,000 | 88,500 | -18,500 | 91,380 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,490 | (0.00%) | 5 : 1 | 56,600 | 54,500 | 2,100 | 61,950 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 450 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,600 | 31,500 | -3,900 | 33,300 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,850 | (0.00%) | 4 : 1 | 48,500 | 34,000 | 14,500 | 49,400 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 5 : 1 | 41,150 | 60,500 | -19,350 | 61,450 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 600 | (0.00%) | 2 : 1 | 18,550 | 21,000 | -1,466 | 21,160 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 250 | (0.00%) | 4 : 1 | 23,500 | 29,500 | -6,000 | 30,500 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |