Chứng quyền KDH/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CKDH2205)
CW KDH/VCSC/M/Au/T/A2
20
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất20
Cao nhất NY1,800
Thấp nhất NY10
KLGD3,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,450
Giá thực hiện58,000
Hòa vốn **52,755
S-X *-21,250
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,360 | -30 (-2.16%) | 2 : 1 | 27,650 | 25,000 | 2,650 | 27,720 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | 3 : 1 | 30,150 | 31,000 | -850 | 32,440 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,640 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,750 | 20,000 | 2,750 | 23,280 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 250 | 70 (+38.89%) | 3 : 1 | 28,300 | 31,000 | -2,700 | 31,750 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,810 | -100 (-1.45%) | 2 : 1 | 47,900 | 34,000 | 13,900 | 47,620 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 400 | -60 (-13.04%) | 2 : 1 | 17,750 | 18,500 | -750 | 19,300 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 620 | -10 (-1.59%) | 4 : 1 | 41,050 | 43,000 | -1,950 | 45,480 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,140 | -90 (-7.32%) | 1.94 : 1 | 21,700 | 20,411 | 1,877 | 21,971 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |