Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2023.5 (HOSE: CHPG2342)
CW.HPG.VND.M.CA.T.2023.5
760
Mở cửa760
Cao nhất760
Thấp nhất750
Cao nhất NY1,370
Thấp nhất NY720
KLGD39,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn203
Giá CK cơ sở28,350
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **31,600
S-X *4,350
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/05/2024 | 760 | -20 (-2.56%) | 39,200 |
26/04/2024 | 780 | -20 (-2.50%) | 182,700 |
25/04/2024 | 800 | 10 (+1.27%) | 140,800 |
24/04/2024 | 790 | 60 (+8.22%) | 233,500 |
23/04/2024 | 730 | -40 (-5.19%) | 137,400 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,470 | -90 (-5.77%) | 905,700 | 4,350 | 28,410 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,550 | -50 (-3.13%) | 31,100 | 573 | 33,977 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 890 | (0.00%) | 91,500 | -538 | 32,448 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 350 | -30 (-7.89%) | 107,800 | -1,761 | 31,511 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 960 | -80 (-7.69%) | 152,000 | -1,650 | 31,920 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 220 | -10 (-4.35%) | 1,889,700 | 850 | 28,380 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 130 | -10 (-7.14%) | 2,900 | -150 | 28,760 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,000 | -10 (-0.99%) | 555,500 | -650 | 31,000 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 600 | -20 (-3.23%) | 1,657,800 | 350 | 31,600 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 620 | -30 (-4.62%) | 532,700 | -150 | 32,220 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 630 | -30 (-4.55%) | 1,522,600 | -650 | 32,780 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 550 | (0.00%) | 377,600 | -1,150 | 33,900 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 90 | -30 (-25%) | 358,600 | 239 | 28,471 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 420 | -40 (-8.70%) | 64,600 | -1,316 | 31,346 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 830 | -30 (-3.49%) | 313,700 | -1,649 | 33,319 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,700 | -140 (-4.93%) | 11,600 | -1,872 | 35,622 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 740 | -70 (-8.64%) | 190,400 | -1,650 | 31,480 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 760 | -20 (-2.56%) | 39,200 | 4,350 | 31,600 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 690 | 40 (+6.15%) | 193,900 | 350 | 30,070 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 110 | -170 (-60.71%) | 4,200 | -2,650 | 31,330 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 960 | -80 (-7.69%) | 152,000 | 28,350 | -1,650 | 31,920 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | -10 (-50%) | 273,800 | 11,100 | -3,400 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 30 | -50 (-62.50%) | 137,200 | 27,600 | -4,400 | 32,120 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,830 | 40 (+2.23%) | 328,800 | 27,000 | 5,000 | 27,490 | 8 tháng |
CACB2307 | 590 | (0.00%) | 189,100 | 27,000 | 2,000 | 28,540 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,510 | 280 (+6.62%) | 149,000 | 127,300 | 45,300 | 127,100 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,050 | 120 (+6.22%) | 337,800 | 127,300 | 26,300 | 131,750 | 12 tháng |
CHPG2341 | 740 | -70 (-8.64%) | 190,400 | 28,350 | -1,650 | 31,480 | 8 tháng |
CHPG2342 | 760 | -20 (-2.56%) | 39,200 | 28,350 | 4,350 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2317 | 690 | -10 (-1.43%) | 553,100 | 22,400 | 2,400 | 23,450 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,450 | -10 (-0.68%) | 9,600 | 22,400 | 4,400 | 23,800 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,430 | 130 (+5.65%) | 368,600 | 55,600 | 13,600 | 56,580 | 8 tháng |
CSTB2336 | 50 | -40 (-44.44%) | 183,900 | 27,600 | -3,400 | 31,250 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,090 | 30 (+2.83%) | 2,400 | 27,600 | 600 | 34,630 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,030 | 60 (+6.19%) | 118,800 | 21,400 | 1,577 | 23,712 | 9 tháng |
CVPB2321 | 460 | 10 (+2.22%) | 11,800 | 18,300 | 300 | 21,220 | 9 tháng |
CVPB2322 | 470 | -10 (-2.08%) | 124,900 | 18,300 | -1,700 | 21,880 | 10 tháng |
CVRE2322 | 880 | 30 (+3.53%) | 33,100 | 22,750 | -1,250 | 26,640 | 8 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/11/2024 |
Ngày đáo hạn: | 21/11/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |