Chứng quyền HPG-HSC-MET14 (HOSE: CHPG2329)
CW HPG-HSC-MET14
980
Mở cửa960
Cao nhất1,000
Thấp nhất960
Cao nhất NY3,530
Thấp nhất NY860
KLGD518,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn95
Giá CK cơ sở28,150
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **30,960
S-X *-850
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/05/2024 | 980 | -30 (-2.97%) | 518,600 |
26/04/2024 | 1,010 | -170 (-14.41%) | 2,950,100 |
25/04/2024 | 1,180 | (0.00%) | 708,900 |
24/04/2024 | 1,180 | 260 (+28.26%) | 1,382,400 |
23/04/2024 | 920 | -60 (-6.12%) | 521,400 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,430 | -130 (-8.33%) | 127,900 | 4,150 | 28,290 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,550 | -50 (-3.13%) | 31,100 | 373 | 33,977 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 810 | -80 (-8.99%) | 72,000 | -738 | 32,128 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 300 | -80 (-21.05%) | 45,000 | -1,961 | 31,311 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 950 | -90 (-8.65%) | 12,500 | -1,850 | 31,900 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 200 | -30 (-13.04%) | 252,200 | 650 | 28,300 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 130 | -10 (-7.14%) | 2,900 | -350 | 28,760 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 980 | -30 (-2.97%) | 518,600 | -850 | 30,960 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 580 | -40 (-6.45%) | 451,800 | 150 | 31,480 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 610 | -40 (-6.15%) | 20,600 | -350 | 32,160 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 620 | -40 (-6.06%) | 1,223,200 | -850 | 32,720 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 540 | -10 (-1.82%) | 153,500 | -1,350 | 33,820 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 80 | -40 (-33.33%) | 205,100 | 39 | 28,431 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 410 | -50 (-10.87%) | 17,600 | -1,516 | 31,306 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 750 | -110 (-12.79%) | 290,100 | -1,849 | 32,999 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,700 | -140 (-4.93%) | 11,600 | -2,072 | 35,622 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 710 | -100 (-12.35%) | 24,000 | -1,850 | 31,420 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 750 | -30 (-3.85%) | 20,500 | 4,150 | 31,500 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 640 | -10 (-1.54%) | 192,900 | 150 | 29,920 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 110 | -170 (-60.71%) | 4,200 | -2,850 | 31,330 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,580 | 230 (+4.30%) | 37,500 | 127,300 | 47,236 | 124,202 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,650 | 390 (+7.41%) | 28,100 | 127,300 | 42,788 | 129,204 | 12 tháng |
CHPG2328 | 130 | -10 (-7.14%) | 2,900 | 28,150 | -350 | 28,760 | 9 tháng |
CHPG2329 | 980 | -30 (-2.97%) | 518,600 | 28,150 | -850 | 30,960 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,650 | 90 (+5.77%) | 5,400 | 22,250 | 3,250 | 22,300 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,830 | -10 (-0.54%) | 23,000 | 22,250 | 2,750 | 23,160 | 12 tháng |
CMSN2311 | 320 | (0.00%) | 24,700 | 67,500 | -21,000 | 91,060 | 12 tháng |
CMWG2309 | 110 | 40 (+57.14%) | 343,400 | 55,400 | 1,400 | 54,550 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,350 | 90 (+7.14%) | 286,700 | 55,400 | 900 | 61,250 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | (0.00%) | 16,800 | 27,700 | -3,300 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 600 | 50 (+9.09%) | 50,800 | 27,700 | -3,800 | 33,900 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,660 | 60 (+1.67%) | 132,000 | 46,700 | 14,700 | 46,640 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,480 | -430 (-11%) | 24,500 | 46,700 | 12,700 | 47,920 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 40,500 | -20,000 | 61,450 | 12 tháng | |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 2,300 | 40,500 | -15,500 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 10 | (0.00%) | 80,000 | 65,200 | -2,418 | 67,697 | 9 tháng |
CVPB2311 | 20 | (0.00%) | 18,350 | -1,190 | 19,578 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 580 | (0.00%) | 306,300 | 18,350 | -1,666 | 21,122 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 22,550 | -4,950 | 27,540 | 9 tháng | |
CVRE2313 | 240 | -20 (-7.69%) | 1,300 | 22,550 | -6,950 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,800 |
Giá thực hiện: | 29,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |