Chứng quyền HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CHPG2324)
CW HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-14
430
Mở cửa400
Cao nhất440
Thấp nhất400
Cao nhất NY1,250
Thấp nhất NY130
KLGD794,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH40,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,800
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **27,720
S-X *1,800
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,160 | -40 (-1.82%) | 91,400 | 6,450 | 30,480 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,200 | 150 (+14.29%) | 9,200 | 2,673 | 32,577 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,230 | (0.00%) | 1,562 | 33,808 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2319 | 590 | -50 (-7.81%) | 10,700 | 339 | 32,471 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,460 | -40 (-2.67%) | 200,900 | 450 | 32,920 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,610 | -120 (-6.94%) | 124,700 | 1,450 | 32,220 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 830 | -10 (-1.19%) | 423,000 | 2,450 | 32,980 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 830 | -30 (-3.49%) | 93,500 | 1,950 | 33,480 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 870 | -10 (-1.14%) | 254,300 | 1,450 | 34,220 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 690 | (0.00%) | 889,600 | 950 | 35,020 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 730 | -70 (-8.75%) | 11,000 | 784 | 32,586 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,080 | -110 (-9.24%) | 40,000 | 451 | 34,319 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,450 | -60 (-1.71%) | 100 | 228 | 37,122 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 1,220 | -80 (-6.15%) | 211,400 | 450 | 32,440 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 900 | -10 (-1.10%) | 375,900 | 6,450 | 33,000 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,080 | -120 (-10%) | 185,900 | 2,450 | 31,240 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 300 | -180 (-37.50%) | 291,700 | -550 | 31,900 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 890 | (0.00%) | 299,700 | 27,600 | 3,600 | 29,340 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,420 | 130 (+3.95%) | 112,700 | 130,500 | 30,500 | 134,200 | 10 tháng |
CFPT2314 | 4,010 | 80 (+2.04%) | 78,300 | 130,500 | 30,500 | 140,100 | 15 tháng |
CHPG2331 | 830 | -10 (-1.19%) | 423,000 | 30,450 | 2,450 | 32,980 | 12 tháng |
CHPG2332 | 830 | -30 (-3.49%) | 93,500 | 30,450 | 1,950 | 33,480 | 13 tháng |
CHPG2333 | 870 | -10 (-1.14%) | 254,300 | 30,450 | 1,450 | 34,220 | 14 tháng |
CHPG2334 | 690 | (0.00%) | 889,600 | 30,450 | 950 | 35,020 | 15 tháng |
CMBB2314 | 890 | (0.00%) | 400,900 | 22,400 | 2,400 | 23,560 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,260 | -10 (-0.79%) | 176,600 | 22,400 | 2,400 | 25,040 | 15 tháng |
CMSN2313 | 840 | -20 (-2.33%) | 384,800 | 71,800 | -8,200 | 88,400 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,880 | -130 (-6.47%) | 156,000 | 58,700 | 8,700 | 61,280 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,430 | -30 (-2.05%) | 2,351,000 | 58,700 | 6,700 | 66,300 | 15 tháng |
CSTB2327 | 200 | -10 (-4.76%) | 94,400 | 27,850 | -4,150 | 33,200 | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 61,400 | 27,850 | -5,150 | 36,760 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,860 | -10 (-0.53%) | 181,800 | 48,050 | 13,050 | 49,880 | 12 tháng |
CVHM2313 | 330 | 20 (+6.45%) | 138,800 | 41,250 | -8,750 | 53,300 | 12 tháng |
CVIB2304 | 920 | -20 (-2.13%) | 769,000 | 21,450 | 2,571 | 22,353 | 10 tháng |
CVIB2305 | 630 | -30 (-4.55%) | 108,300 | 21,450 | 683 | 24,335 | 15 tháng |
CVIC2308 | 300 | 30 (+11.11%) | 499,800 | 45,600 | -4,400 | 53,000 | 10 tháng |
CVIC2309 | 390 | 30 (+8.33%) | 665,000 | 45,600 | -6,400 | 55,900 | 12 tháng |
CVNM2310 | 230 | (0.00%) | 435,800 | 67,200 | -11,198 | 80,652 | 10 tháng |
CVNM2311 | 540 | -20 (-3.57%) | 266,300 | 67,200 | -11,198 | 83,690 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | (0.00%) | 122,500 | 18,600 | -4,276 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | (0.00%) | 325,700 | 18,600 | -4,752 | 24,897 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 206,500 | 23,100 | -6,900 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 22/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/01/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/01/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 26,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 40,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 40,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |