Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2023.3 (HOSE: CHPG2322)
CW.HPG.VND.M.CA.T.2023.3
950
Mở cửa950
Cao nhất950
Thấp nhất950
Cao nhất NY3,560
Thấp nhất NY920
KLGD12,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn76
Giá CK cơ sở28,150
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **31,900
S-X *-1,850
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/05/2024 | 950 | -90 (-8.65%) | 12,500 |
26/04/2024 | 1,040 | -40 (-3.70%) | 187,300 |
25/04/2024 | 1,080 | -50 (-4.42%) | 20,800 |
24/04/2024 | 1,130 | 210 (+22.83%) | 8,200 |
23/04/2024 | 920 | -70 (-7.07%) | 11,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,430 | -130 (-8.33%) | 127,900 | 4,150 | 28,290 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,550 | -50 (-3.13%) | 31,100 | 373 | 33,977 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 810 | -80 (-8.99%) | 72,000 | -738 | 32,128 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 300 | -80 (-21.05%) | 45,000 | -1,961 | 31,311 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 950 | -90 (-8.65%) | 12,500 | -1,850 | 31,900 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 200 | -30 (-13.04%) | 252,200 | 650 | 28,300 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 130 | -10 (-7.14%) | 2,900 | -350 | 28,760 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 980 | -30 (-2.97%) | 518,600 | -850 | 30,960 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 580 | -40 (-6.45%) | 451,800 | 150 | 31,480 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 610 | -40 (-6.15%) | 20,600 | -350 | 32,160 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 620 | -40 (-6.06%) | 1,223,200 | -850 | 32,720 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 540 | -10 (-1.82%) | 153,500 | -1,350 | 33,820 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 80 | -40 (-33.33%) | 205,100 | 39 | 28,431 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 410 | -50 (-10.87%) | 17,600 | -1,516 | 31,306 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 750 | -110 (-12.79%) | 290,100 | -1,849 | 32,999 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,700 | -140 (-4.93%) | 11,600 | -2,072 | 35,622 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 710 | -100 (-12.35%) | 24,000 | -1,850 | 31,420 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 750 | -30 (-3.85%) | 20,500 | 4,150 | 31,500 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 640 | -10 (-1.54%) | 192,900 | 150 | 29,920 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 110 | -170 (-60.71%) | 4,200 | -2,850 | 31,330 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 950 | -90 (-8.65%) | 12,500 | 28,150 | -1,850 | 31,900 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | -10 (-50%) | 90,800 | 10,750 | -3,750 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 30 | -50 (-62.50%) | 43,200 | 27,700 | -4,300 | 32,120 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,760 | -30 (-1.68%) | 179,200 | 26,850 | 4,850 | 27,280 | 8 tháng |
CACB2307 | 570 | -20 (-3.39%) | 121,600 | 26,850 | 1,850 | 28,420 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,470 | 240 (+5.67%) | 133,800 | 127,300 | 45,300 | 126,700 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,080 | 150 (+7.77%) | 291,100 | 127,300 | 26,300 | 132,200 | 12 tháng |
CHPG2341 | 710 | -100 (-12.35%) | 24,000 | 28,150 | -1,850 | 31,420 | 8 tháng |
CHPG2342 | 750 | -30 (-3.85%) | 20,500 | 28,150 | 4,150 | 31,500 | 12 tháng |
CMBB2317 | 680 | -20 (-2.86%) | 396,200 | 22,250 | 2,250 | 23,400 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | 40 (+2.74%) | 4,400 | 22,250 | 4,250 | 24,000 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,480 | 180 (+7.83%) | 236,000 | 55,400 | 13,400 | 56,880 | 8 tháng |
CSTB2336 | 60 | -30 (-33.33%) | 34,600 | 27,700 | -3,300 | 31,300 | 6 tháng |
CSTB2337 | 820 | -240 (-22.64%) | 2,100 | 27,700 | 700 | 32,740 | 12 tháng |
CVIB2307 | 980 | 10 (+1.03%) | 50,600 | 21,250 | 1,427 | 23,523 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | (0.00%) | 300 | 18,350 | 350 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 450 | -30 (-6.25%) | 15,500 | 18,350 | -1,650 | 21,800 | 10 tháng |
CVRE2322 | 780 | -70 (-8.24%) | 19,700 | 22,550 | -1,450 | 26,340 | 8 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 02/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 17/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |