Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2022.4 (HOSE: CHPG2216)
CW.HPG.VND.M.CA.T.2022.4
50
Mở cửa130
Cao nhất160
Thấp nhất50
Cao nhất NY3,060
Thấp nhất NY20
KLGD1,112,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,900
Giá thực hiện19,000
Hòa vốn **19,150
S-X *-100
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,470 | (0.00%) | 3 : 1 | 24,000 | 4,200 | 28,410 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CHPG2315 | 1,550 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,777 | 423 | 33,977 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CHPG2316 | 890 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,888 | -688 | 32,448 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CHPG2319 | 350 | (0.00%) | 4 : 1 | 30,111 | -1,911 | 31,511 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CHPG2322 | 960 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,000 | -1,800 | 31,920 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CHPG2329 | 1,000 | (0.00%) | 2 : 1 | 29,000 | -800 | 31,000 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2331 | 600 | (0.00%) | 6 : 1 | 28,000 | 200 | 31,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 620 | (0.00%) | 6 : 1 | 28,500 | -300 | 32,220 | SSI | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 630 | (0.00%) | 6 : 1 | 29,000 | -800 | 32,780 | SSI | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 550 | (0.00%) | 8 : 1 | 29,500 | -1,300 | 33,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2337 | 420 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,666 | -1,466 | 31,346 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CHPG2338 | 830 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,999 | -1,799 | 33,319 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CHPG2339 | 2,700 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,222 | -2,022 | 35,622 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CHPG2341 | 740 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,000 | -1,800 | 31,480 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 760 | (0.00%) | 10 : 1 | 24,000 | 4,200 | 31,600 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2343 | 690 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,000 | 200 | 30,070 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2401 | 30 | -80 (-72.73%) | 3 : 1 | 31,000 | -2,800 | 31,090 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 960 | (0.00%) | 2 : 1 | 28,200 | 30,000 | -1,800 | 31,920 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2 : 1 | 11,050 | 14,500 | -3,450 | 14,520 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 30 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,800 | 32,000 | -4,200 | 32,120 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 1,830 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,100 | 22,000 | 5,100 | 27,490 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 590 | (0.00%) | 6 : 1 | 27,100 | 25,000 | 2,100 | 28,540 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 4,520 | 10 (+0.22%) | 10 : 1 | 128,100 | 82,000 | 46,100 | 127,200 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,050 | (0.00%) | 15 : 1 | 128,100 | 101,000 | 27,100 | 131,750 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 740 | (0.00%) | 2 : 1 | 28,200 | 30,000 | -1,800 | 31,480 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 760 | (0.00%) | 10 : 1 | 28,200 | 24,000 | 4,200 | 31,600 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 690 | (0.00%) | 5 : 1 | 22,500 | 20,000 | 2,500 | 23,450 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,450 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,500 | 18,000 | 4,500 | 23,800 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,430 | (0.00%) | 6 : 1 | 55,700 | 42,000 | 13,700 | 56,580 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 50 | (0.00%) | 5 : 1 | 27,800 | 31,000 | -3,200 | 31,250 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,090 | (0.00%) | 7 : 1 | 27,800 | 27,000 | 800 | 34,630 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 1,030 | (0.00%) | 4 : 1 | 21,400 | 21,000 | 1,577 | 23,712 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 7 : 1 | 18,350 | 18,000 | 350 | 21,220 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 470 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,350 | 20,000 | -1,650 | 21,880 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 880 | (0.00%) | 3 : 1 | 22,800 | 24,000 | -1,200 | 26,640 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |