Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2022.2 (HOSE: CHPG2213)
CW.HPG.VND.M.CA.T.2022.2
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,600
Thấp nhất NY10
KLGD552,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,400
Giá thực hiện26,476
Hòa vốn **26,499
S-X *-9,076
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,620 | 150 (+10.20%) | 1,514,900 | 4,650 | 28,860 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,540 | -10 (-0.65%) | 1,800 | 873 | 33,937 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 910 | 20 (+2.25%) | 323,000 | -238 | 32,528 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 400 | 50 (+14.29%) | 236,300 | -1,461 | 31,711 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,060 | 100 (+10.42%) | 140,700 | -1,350 | 32,120 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,100 | 100 (+10%) | 1,088,400 | -350 | 31,200 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 660 | 60 (+10%) | 3,245,900 | 650 | 31,960 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 650 | 30 (+4.84%) | 293,300 | 150 | 32,400 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 690 | 60 (+9.52%) | 354,100 | -350 | 33,140 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 560 | 10 (+1.82%) | 2,050,900 | -850 | 33,980 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 530 | 110 (+26.19%) | 20,100 | -1,016 | 31,786 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 900 | 70 (+8.43%) | 271,400 | -1,349 | 33,599 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,960 | 260 (+9.63%) | 8,000 | -1,572 | 36,142 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 840 | 100 (+13.51%) | 216,300 | -1,350 | 31,680 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 790 | 30 (+3.95%) | 142,700 | 4,650 | 31,900 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 740 | 50 (+7.25%) | 199,300 | 650 | 30,220 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 170 | 60 (+54.55%) | 46,300 | -2,350 | 31,510 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,060 | 100 (+10.42%) | 140,700 | 28,650 | -1,350 | 32,120 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 101,200 | 10,950 | -3,550 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 30 | (0.00%) | 225,500 | 27,550 | -4,450 | 32,120 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,840 | 10 (+0.55%) | 93,900 | 27,500 | 5,500 | 27,520 | 8 tháng |
CACB2307 | 600 | 10 (+1.69%) | 100,900 | 27,500 | 2,500 | 28,600 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,370 | -140 (-3.10%) | 326,200 | 125,900 | 43,900 | 125,700 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,990 | -60 (-2.93%) | 726,200 | 125,900 | 24,900 | 130,850 | 12 tháng |
CHPG2341 | 840 | 100 (+13.51%) | 216,300 | 28,650 | -1,350 | 31,680 | 8 tháng |
CHPG2342 | 790 | 30 (+3.95%) | 142,700 | 28,650 | 4,650 | 31,900 | 12 tháng |
CMBB2317 | 680 | -10 (-1.45%) | 283,500 | 22,400 | 2,400 | 23,400 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,480 | 30 (+2.07%) | 20,000 | 22,400 | 4,400 | 23,920 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,630 | 200 (+8.23%) | 1,013,500 | 55,700 | 13,700 | 57,780 | 8 tháng |
CSTB2336 | 30 | -20 (-40%) | 195,200 | 27,550 | -3,450 | 31,150 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,050 | -40 (-3.67%) | 1,100 | 27,550 | 550 | 34,350 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 69,300 | 21,200 | 1,377 | 23,636 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 25,500 | 18,400 | 400 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | 10 (+2.13%) | 102,300 | 18,400 | -1,600 | 21,920 | 10 tháng |
CVRE2322 | 890 | 10 (+1.14%) | 13,000 | 23,400 | -600 | 26,670 | 8 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 30/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 15/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 31/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2.27 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 26,476 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |