Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/12 (HOSE: CHPG2208)
CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/12
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,500
Thấp nhất NY10
KLGD224,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,200
Giá thực hiện40,000
Hòa vốn **30,296
S-X *-11,058
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,890 | 150 (+8.62%) | 776,200 | 5,700 | 29,670 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 900 | -500 (-35.71%) | 500 | 1,923 | 31,377 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,070 | 60 (+5.94%) | 8,300 | 812 | 33,168 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 490 | 50 (+11.36%) | 139,200 | -411 | 32,071 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,200 | 50 (+4.35%) | 8,000 | -300 | 32,400 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,370 | 120 (+9.60%) | 634,500 | 700 | 31,740 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 730 | 50 (+7.35%) | 1,416,600 | 1,700 | 32,380 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 760 | 50 (+7.04%) | 1,220,100 | 1,200 | 33,060 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 770 | 50 (+6.94%) | 195,700 | 700 | 33,620 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 620 | 30 (+5.08%) | 828,600 | 200 | 34,460 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 610 | 50 (+8.93%) | 15,900 | 34 | 32,106 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 900 | -30 (-3.23%) | 41,100 | -299 | 33,599 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,200 | 180 (+5.96%) | 14,000 | -522 | 36,622 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 960 | 30 (+3.23%) | 133,300 | -300 | 31,920 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 840 | 20 (+2.44%) | 112,000 | 5,700 | 32,400 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 890 | 60 (+7.23%) | 264,500 | 1,700 | 30,670 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 350 | -130 (-27.08%) | 27,800 | -1,300 | 32,050 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,890 | 150 (+8.62%) | 776,200 | 29,700 | 5,700 | 29,670 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,510 | 10 (+0.29%) | 23,700 | 22,700 | 5,307 | 23,498 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,030 | -70 (-6.36%) | 130,900 | 70,800 | 4,800 | 72,180 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,570 | -250 (-4.30%) | 148,000 | 57,900 | 22,242 | 57,726 | 12 tháng |
CSTB2306 | 180 | 20 (+12.50%) | 144,600 | 28,200 | -1,800 | 30,360 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,960 | -80 (-1.14%) | 2,000 | 47,950 | 20,950 | 47,880 | 12 tháng |
CVHM2302 | 90 | -10 (-10%) | 44,500 | 40,950 | -9,050 | 50,360 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,330 | (0.00%) | 21,650 | 3,573 | 21,739 | 12 tháng | |
CVRE2303 | 140 | -10 (-6.67%) | 190,600 | 22,950 | -2,050 | 25,420 | 12 tháng |
CMWG2316 | 2,030 | -20 (-0.98%) | 153,700 | 57,900 | 9,900 | 60,180 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,240 | 30 (+2.48%) | 44,500 | 28,200 | 1,200 | 30,720 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,300 | -30 (-0.90%) | 1,100 | 21,650 | 5,603 | 22,277 | 10 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.7823 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 40,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 30,258 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |