Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/12 (HOSE: CHPG2208)

CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/12

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
05/10/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,500

Thấp nhất NY10

KLGD224,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở19,200

Giá thực hiện40,000

Hòa vốn **30,296

S-X *-11,058

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23091,740120 (+7.41%)755,5005,30029,220ACBS12 tháng
CHPG23151,400-140 (-9.09%)31,2001,52333,377KIS12 tháng
CHPG23161,010100 (+10.99%)53,10041232,928KIS15 tháng
CHPG231944040 (+10%)385,300-81131,871KIS12 tháng
CHPG23221,15090 (+8.49%)44,500-70032,300VND12 tháng
CHPG23291,250150 (+13.64%)519,70030031,500HCM12 tháng
CHPG233168020 (+3.03%)2,272,6001,30032,080SSI12 tháng
CHPG233271060 (+9.23%)689,40080032,760SSI13 tháng
CHPG233372030 (+4.35%)259,60030033,320SSI14 tháng
CHPG233459030 (+5.36%)557,000-20034,220SSI15 tháng
CHPG233756030 (+5.66%)134,100-36631,906KIS9 tháng
CHPG233893030 (+3.33%)433,600-69933,719KIS12 tháng
CHPG23393,02060 (+2.03%)10,900-92236,262KIS15 tháng
CHPG234193090 (+10.71%)285,200-70031,860VND8 tháng
CHPG234282030 (+3.80%)135,4005,30032,200VND12 tháng
CHPG234383090 (+12.16%)421,6001,30030,490VPBankS6 tháng
CHPG2401480310 (+182.35%)21,900-1,70032,440VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23091,740120 (+7.41%)755,50029,3005,30029,22012 tháng
CMBB23063,500250 (+7.69%)187,50022,9005,50723,48112 tháng
CMSN23021,100150 (+15.79%)283,40071,1005,10072,60012 tháng
CMWG23055,820720 (+14.12%)502,70058,30022,64258,71612 tháng
CSTB230616020 (+14.29%)1,924,20028,100-1,90030,32012 tháng
CTCB23027,04030 (+0.43%)5,30048,35021,35048,12012 tháng
CVHM230210030 (+42.86%)850,80041,150-8,85050,40012 tháng
CVIB23022,330230 (+10.95%)86,60021,7003,62321,73912 tháng
CVRE230315010 (+7.14%)178,60023,350-1,65025,45012 tháng
CMWG23162,050170 (+9.04%)556,60058,30010,30060,30010 tháng
CSTB23341,210-20 (-1.63%)238,10028,1001,10030,63010 tháng
CVIB23063,330210 (+6.73%)2,90021,7005,65322,33410 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:08/04/2022
Ngày niêm yết:05/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:09/05/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:05/10/2022
Ngày đáo hạn:07/10/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.7823 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:40,000
Giá TH điều chỉnh:30,258
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.