Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.16 (HOSE: CHPG2202)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.16

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
19/09/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,050

Thấp nhất NY10

KLGD5,095,700

NN mua472,180

NN bán11,760

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,650

Giá thực hiện53,888

Hòa vốn **40,915

S-X *-18,114

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23091,420-140 (-8.97%)102,9004,10028,260ACBS12 tháng
CHPG23151,550-50 (-3.13%)31,10032333,977KIS12 tháng
CHPG2316810-80 (-8.99%)72,000-78832,128KIS15 tháng
CHPG2319300-80 (-21.05%)45,000-2,01131,311KIS12 tháng
CHPG2322950-90 (-8.65%)12,500-1,90031,900VND12 tháng
CHPG2326210-20 (-8.70%)247,10060028,340SSI9 tháng
CHPG2328130-10 (-7.14%)2,900-40028,760HCM9 tháng
CHPG23291,000-10 (-0.99%)516,600-90031,000HCM12 tháng
CHPG2331580-40 (-6.45%)429,60010031,480SSI12 tháng
CHPG2332610-40 (-6.15%)18,600-40032,160SSI13 tháng
CHPG2333600-60 (-9.09%)1,203,200-90032,600SSI14 tháng
CHPG2334540-10 (-1.82%)153,500-1,40033,820SSI15 tháng
CHPG233680-40 (-33.33%)203,100-1128,431KIS7 tháng
CHPG2337410-50 (-10.87%)17,600-1,56631,306KIS9 tháng
CHPG2338750-110 (-12.79%)290,100-1,89932,999KIS12 tháng
CHPG23392,700-140 (-4.93%)11,600-2,12235,622KIS15 tháng
CHPG2341710-100 (-12.35%)23,000-1,90031,420VND8 tháng
CHPG2342750-30 (-3.85%)20,5004,10031,500VND12 tháng
CHPG2343640-10 (-1.54%)171,40010029,920VPBankS6 tháng
CHPG2401110-170 (-60.71%)4,200-2,90031,330VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,550-50 (-3.13%)31,10028,10032333,97712 tháng
CHPG2316810-80 (-8.99%)72,00028,100-78832,12815 tháng
CSTB2312520380 (+271.43%)10027,650-5,68335,93312 tháng
CSTB2313250-50 (-16.67%)133,40027,650-7,90536,80515 tháng
CHDB23061,390 (0.00%)23,40023,5004,15924,18112 tháng
CHPG2319300-80 (-21.05%)45,00028,100-2,01131,31112 tháng
CMSN230721060 (+40%)2,40067,500-15,49985,09912 tháng
CNVL2305590-260 (-30.59%)20014,750-2,24919,35912 tháng
CPDR23052,10010 (+0.48%)15,00025,9505,72828,62212 tháng
CPOW230650-10 (-16.67%)10,10010,650-5,34916,09912 tháng
CSTB2316110 (0.00%)27,650-8,68336,88312 tháng
CVHM23077010 (+16.67%)1,40040,400-22,26663,22612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)43,650-18,57264,14212 tháng
CVNM230629010 (+3.57%)50,50065,100-6,60774,45912 tháng
CVRE230810040 (+66.67%)5,00022,500-8,83331,83312 tháng
CHPG233680-40 (-33.33%)203,10028,100-1128,4317 tháng
CHPG2337410-50 (-10.87%)17,60028,100-1,56631,3069 tháng
CHPG2338750-110 (-12.79%)290,10028,100-1,89932,99912 tháng
CHPG23392,700-140 (-4.93%)11,60028,100-2,12235,62215 tháng
CMBB2316430-10 (-2.27%)128,30022,2504,25122,2997 tháng
CMSN231510 (0.00%)279,00067,500-14,49982,0997 tháng
CMSN2316430-70 (-14%)25,10067,500-16,47988,27912 tháng
CMSN2317940-70 (-6.93%)223,00067,500-19,36894,38815 tháng
CMWG231529030 (+11.54%)101,00055,4006,51254,6887 tháng
CPOW2313150 (0.00%)42,50010,650-2,23813,1889 tháng
CPOW2314400 (0.00%)396,30010,650-2,46113,91112 tháng
CPOW2315610 (0.00%)353,30010,650-2,80614,67615 tháng
CSHB230210 (0.00%)147,40011,650-34912,0197 tháng
CSHB230354040 (+8%)66,50011,650-69513,4259 tháng
CSHB230433020 (+6.45%)16,40011,650-1613,3169 tháng
CSHB2305330 (0.00%)10,60011,650-90514,20512 tháng
CSHB23061,20070 (+6.19%)388,00011,650-1,12715,17715 tháng
CSTB233010 (0.00%)147,50027,650-6,34934,0397 tháng
CSTB2331100-10 (-9.09%)180,20027,650-7,34935,4999 tháng
CSTB2332270-40 (-12.90%)95,60027,650-8,23837,23812 tháng
CSTB23331,350-180 (-11.76%)33,10027,650-8,46138,81115 tháng
CTPB230410 (0.00%)72,30017,700-1,18818,9287 tháng
CTPB2305290-30 (-9.38%)62,70017,700-1,63320,4939 tháng
CTPB23061,070-160 (-13.01%)80,70017,700-2,18822,02812 tháng
CVHM231510-10 (-50%)110,00040,400-10,48850,9687 tháng
CVHM2316150-10 (-6.25%)1,00040,400-10,83452,4349 tháng
CVHM2317340-20 (-5.56%)469,00040,400-11,94555,06512 tháng
CVHM2318830 (0.00%)40,400-13,05657,60615 tháng
CVIC2312170-10 (-5.56%)7,50043,650-8,69554,0459 tháng
CVIC2313380 (0.00%)252,10043,650-9,80657,25612 tháng
CVIC23141,24010 (+0.81%)21,00043,650-10,91760,76715 tháng
CVNM231310 (0.00%)324,00065,100-17,19782,3957 tháng
CVNM2314400-20 (-4.76%)95,50065,100-20,04888,28412 tháng
CVNM23151,420-60 (-4.05%)19,00065,100-22,00892,67415 tháng
CVPB231610 (0.00%)202,90018,350-4,00722,4057 tháng
CVPB2317110 (0.00%)18,350-4,52523,2949 tháng
CVPB2318310 (0.00%)30018,350-5,06624,59812 tháng
CVPB23191,120-120 (-9.68%)146,30018,350-5,59626,08115 tháng
CVRE231710 (0.00%)128,60022,500-7,49930,0397 tháng
CVRE2318170 (0.00%)22,500-8,49931,6799 tháng
CVRE231922010 (+4.76%)38,30022,500-9,27732,65712 tháng
CVRE2320990-20 (-1.98%)210,10022,500-9,83334,31315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:21/12/2021
Ngày niêm yết:07/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:11/01/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:19/09/2022
Ngày đáo hạn:21/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:7.5645 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:53,888
Giá TH điều chỉnh:40,764
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.