Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CHPG2115)
CW.HPG.VND.M.CA.T.2021.2
10
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,500
Thấp nhất NY10
KLGD596,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở40,700
Giá thực hiện56,000
Hòa vốn **56,050
S-X *-15,300
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,180 | -20 (-0.91%) | 499,800 | 6,450 | 30,540 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,400 | 350 (+33.33%) | 12,200 | 2,673 | 33,377 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,210 | -20 (-1.63%) | 122,100 | 1,562 | 33,728 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 590 | -50 (-7.81%) | 39,300 | 339 | 32,471 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,480 | -20 (-1.33%) | 446,800 | 450 | 32,960 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,660 | -70 (-4.05%) | 294,800 | 1,450 | 32,320 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 830 | -10 (-1.19%) | 2,166,300 | 2,450 | 32,980 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 840 | -20 (-2.33%) | 224,500 | 1,950 | 33,540 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 860 | -20 (-2.27%) | 283,700 | 1,450 | 34,160 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 700 | 10 (+1.45%) | 2,087,300 | 950 | 35,100 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 700 | -100 (-12.50%) | 45,300 | 784 | 32,466 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,140 | -50 (-4.20%) | 320,100 | 451 | 34,559 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,430 | -80 (-2.28%) | 1,400 | 228 | 37,082 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 1,260 | -40 (-3.08%) | 358,700 | 450 | 32,520 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 910 | (0.00%) | 707,200 | 6,450 | 33,100 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,120 | -80 (-6.67%) | 2,179,700 | 2,450 | 31,360 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 300 | -180 (-37.50%) | 472,000 | -550 | 31,900 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,480 | -20 (-1.33%) | 446,800 | 30,450 | 450 | 32,960 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 7,300 | 11,100 | -3,400 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 103,600 | 27,800 | -4,200 | 32,040 | 10 tháng |
CACB2306 | 2,000 | 20 (+1.01%) | 278,000 | 27,600 | 5,600 | 28,000 | 8 tháng |
CACB2307 | 650 | 20 (+3.17%) | 451,300 | 27,600 | 2,600 | 28,900 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,910 | 60 (+1.24%) | 290,300 | 130,300 | 48,300 | 131,100 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,260 | 10 (+0.44%) | 576,600 | 130,300 | 29,300 | 134,900 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,260 | -40 (-3.08%) | 358,700 | 30,450 | 450 | 32,520 | 8 tháng |
CHPG2342 | 910 | (0.00%) | 707,200 | 30,450 | 6,450 | 33,100 | 12 tháng |
CMBB2317 | 740 | 30 (+4.23%) | 948,000 | 22,650 | 2,650 | 23,700 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | (0.00%) | 38,100 | 22,650 | 4,650 | 24,000 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,910 | -10 (-0.34%) | 1,525,400 | 58,900 | 16,900 | 59,460 | 8 tháng |
CSTB2336 | 20 | -10 (-33.33%) | 44,800 | 27,800 | -3,200 | 31,100 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,030 | 130 (+14.44%) | 8,200 | 27,800 | 800 | 34,210 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,030 | 20 (+1.98%) | 96,200 | 21,600 | 1,777 | 23,712 | 9 tháng |
CVPB2321 | 470 | 20 (+4.44%) | 125,100 | 18,750 | 750 | 21,290 | 9 tháng |
CVPB2322 | 490 | 10 (+2.08%) | 6,700 | 18,750 | -1,250 | 21,960 | 10 tháng |
CVRE2322 | 850 | -10 (-1.16%) | 400 | 22,850 | -1,150 | 26,550 | 8 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 56,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |