Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CHPG2115)

CW.HPG.VND.M.CA.T.2021.2

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
24/01/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,500

Thấp nhất NY10

KLGD596,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở40,700

Giá thực hiện56,000

Hòa vốn **56,050

S-X *-15,300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23092,180-20 (-0.91%)499,8006,45030,540ACBS12 tháng
CHPG23151,400350 (+33.33%)12,2002,67333,377KIS12 tháng
CHPG23161,210-20 (-1.63%)122,1001,56233,728KIS15 tháng
CHPG2319590-50 (-7.81%)39,30033932,471KIS12 tháng
CHPG23221,480-20 (-1.33%)446,80045032,960VND12 tháng
CHPG23291,660-70 (-4.05%)294,8001,45032,320HCM12 tháng
CHPG2331830-10 (-1.19%)2,166,3002,45032,980SSI12 tháng
CHPG2332840-20 (-2.33%)224,5001,95033,540SSI13 tháng
CHPG2333860-20 (-2.27%)283,7001,45034,160SSI14 tháng
CHPG233470010 (+1.45%)2,087,30095035,100SSI15 tháng
CHPG2337700-100 (-12.50%)45,30078432,466KIS9 tháng
CHPG23381,140-50 (-4.20%)320,10045134,559KIS12 tháng
CHPG23393,430-80 (-2.28%)1,40022837,082KIS15 tháng
CHPG23411,260-40 (-3.08%)358,70045032,520VND8 tháng
CHPG2342910 (0.00%)707,2006,45033,100VND12 tháng
CHPG23431,120-80 (-6.67%)2,179,7002,45031,360VPBankS6 tháng
CHPG2401300-180 (-37.50%)472,000-55031,900VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,480-20 (-1.33%)446,80030,45045032,96012 tháng
CPOW230910 (0.00%)7,30011,100-3,40014,52010 tháng
CSTB231810 (0.00%)103,60027,800-4,20032,04010 tháng
CACB23062,00020 (+1.01%)278,00027,6005,60028,0008 tháng
CACB230765020 (+3.17%)451,30027,6002,60028,9009 tháng
CFPT23164,91060 (+1.24%)290,300130,30048,300131,1008 tháng
CFPT23172,26010 (+0.44%)576,600130,30029,300134,90012 tháng
CHPG23411,260-40 (-3.08%)358,70030,45045032,5208 tháng
CHPG2342910 (0.00%)707,20030,4506,45033,10012 tháng
CMBB231774030 (+4.23%)948,00022,6502,65023,7009 tháng
CMBB23181,500 (0.00%)38,10022,6504,65024,00010 tháng
CMWG23182,910-10 (-0.34%)1,525,40058,90016,90059,4608 tháng
CSTB233620-10 (-33.33%)44,80027,800-3,20031,1006 tháng
CSTB23371,030130 (+14.44%)8,20027,80080034,21012 tháng
CVIB23071,03020 (+1.98%)96,20021,6001,77723,7129 tháng
CVPB232147020 (+4.44%)125,10018,75075021,2909 tháng
CVPB232249010 (+2.08%)6,70018,750-1,25021,96010 tháng
CVRE2322850-10 (-1.16%)40022,850-1,15026,5508 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:28/09/2021
Ngày niêm yết:15/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:19/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:24/01/2022
Ngày đáo hạn:26/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:56,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.