Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/4M/05 (HOSE: CHPG2110)
CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/4M/05
910
Mở cửa1,040
Cao nhất1,040
Thấp nhất900
Cao nhất NY3,340
Thấp nhất NY900
KLGD761,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở48,600
Giá thực hiện44,000
Hòa vốn **48,550
S-X *4,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,890 | 150 (+8.62%) | 844,800 | 5,700 | 29,670 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,460 | 60 (+4.29%) | 600 | 1,923 | 33,617 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,020 | 10 (+0.99%) | 43,800 | 812 | 32,968 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 500 | 60 (+13.64%) | 144,200 | -411 | 32,111 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,200 | 50 (+4.35%) | 113,600 | -300 | 32,400 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,370 | 120 (+9.60%) | 641,800 | 700 | 31,740 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 750 | 70 (+10.29%) | 1,492,900 | 1,700 | 32,500 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 760 | 50 (+7.04%) | 1,237,400 | 1,200 | 33,060 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 770 | 50 (+6.94%) | 225,700 | 700 | 33,620 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 620 | 30 (+5.08%) | 905,000 | 200 | 34,460 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 630 | 70 (+12.50%) | 20,400 | 34 | 32,186 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,020 | 90 (+9.68%) | 42,100 | -299 | 34,079 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,200 | 180 (+5.96%) | 14,000 | -522 | 36,622 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 970 | 40 (+4.30%) | 176,900 | -300 | 31,940 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 840 | 20 (+2.44%) | 128,700 | 5,700 | 32,400 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 920 | 90 (+10.84%) | 276,600 | 1,700 | 30,760 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 350 | -130 (-27.08%) | 41,700 | -1,300 | 32,050 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,890 | 150 (+8.62%) | 844,800 | 29,700 | 5,700 | 29,670 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,490 | -10 (-0.29%) | 28,700 | 22,700 | 5,307 | 23,464 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,000 | -100 (-9.09%) | 131,900 | 70,800 | 4,800 | 72,000 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,640 | -180 (-3.09%) | 164,100 | 58,100 | 22,442 | 58,003 | 12 tháng |
CSTB2306 | 170 | 10 (+6.25%) | 145,600 | 28,250 | -1,750 | 30,340 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,960 | -80 (-1.14%) | 2,000 | 47,850 | 20,850 | 47,880 | 12 tháng |
CVHM2302 | 90 | -10 (-10%) | 49,500 | 40,950 | -9,050 | 50,360 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,330 | (0.00%) | 21,650 | 3,573 | 21,739 | 12 tháng | |
CVRE2303 | 130 | -20 (-13.33%) | 256,900 | 23,050 | -1,950 | 25,390 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,990 | -60 (-2.93%) | 155,900 | 58,100 | 10,100 | 59,940 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,240 | 30 (+2.48%) | 128,500 | 28,250 | 1,250 | 30,720 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,300 | -30 (-0.90%) | 1,600 | 21,650 | 5,603 | 22,277 | 10 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/12/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 44,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |