Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CHPG2109)
CW HPG/VCSC/M/Au/T/A2
120
Mở cửa30
Cao nhất170
Thấp nhất30
Cao nhất NY10,100
Thấp nhất NY10
KLGD858,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,100
Giá thực hiện55,000
Hòa vốn **55,120
S-X *-8,900
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,620 | 150 (+10.20%) | 3 : 1 | 24,000 | 4,650 | 28,860 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CHPG2315 | 1,540 | -10 (-0.65%) | 4 : 1 | 27,777 | 873 | 33,937 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CHPG2316 | 910 | 20 (+2.25%) | 4 : 1 | 28,888 | -238 | 32,528 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CHPG2319 | 400 | 50 (+14.29%) | 4 : 1 | 30,111 | -1,461 | 31,711 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CHPG2322 | 1,060 | 100 (+10.42%) | 2 : 1 | 30,000 | -1,350 | 32,120 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CHPG2329 | 1,100 | 100 (+10%) | 2 : 1 | 29,000 | -350 | 31,200 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2331 | 660 | 60 (+10%) | 6 : 1 | 28,000 | 650 | 31,960 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 650 | 30 (+4.84%) | 6 : 1 | 28,500 | 150 | 32,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 690 | 60 (+9.52%) | 6 : 1 | 29,000 | -350 | 33,140 | SSI | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 560 | 10 (+1.82%) | 8 : 1 | 29,500 | -850 | 33,980 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2337 | 530 | 110 (+26.19%) | 4 : 1 | 29,666 | -1,016 | 31,786 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CHPG2338 | 900 | 70 (+8.43%) | 4 : 1 | 29,999 | -1,349 | 33,599 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CHPG2339 | 2,960 | 260 (+9.63%) | 2 : 1 | 30,222 | -1,572 | 36,142 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CHPG2341 | 840 | 100 (+13.51%) | 2 : 1 | 30,000 | -1,350 | 31,680 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 790 | 30 (+3.95%) | 10 : 1 | 24,000 | 4,650 | 31,900 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2343 | 740 | 50 (+7.25%) | 3 : 1 | 28,000 | 650 | 30,220 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2401 | 170 | 60 (+54.55%) | 3 : 1 | 31,000 | -2,350 | 31,510 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,230 | 140 (+12.84%) | 2 : 1 | 27,500 | 25,000 | 2,500 | 27,460 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 170 | 60 (+54.55%) | 3 : 1 | 28,650 | 31,000 | -2,350 | 31,510 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,500 | -50 (-3.23%) | 2 : 1 | 22,400 | 20,000 | 2,400 | 23,000 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,550 | 31,000 | -3,450 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,600 | 520 (+8.55%) | 2 : 1 | 48,200 | 34,000 | 14,200 | 47,200 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 420 | -200 (-32.26%) | 2 : 1 | 17,500 | 18,500 | -1,000 | 19,340 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 620 | (0.00%) | 4 : 1 | 41,100 | 43,000 | -1,900 | 45,480 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,140 | -50 (-4.20%) | 1.94 : 1 | 21,200 | 20,411 | 1,377 | 21,971 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |