Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.12 (HOSE: CHPG2108)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.12

Ngừng giao dịch

1,470

20 (+1.38%)
10/08/2021 15:00

Mở cửa1,460

Cao nhất1,550

Thấp nhất1,420

Cao nhất NY8,490

Thấp nhất NY1,180

KLGD1,126,200

NN mua79,980

NN bán30,270

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở49,400

Giá thực hiện59,456

Hòa vốn **49,084

S-X *5,716

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,040300 (+17.24%)3 : 124,0006,15030,120ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,46060 (+4.29%)4 : 127,7772,37333,617KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,140130 (+12.87%)4 : 128,8881,26233,448KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319550110 (+25%)4 : 130,1113932,311KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,260110 (+9.57%)2 : 130,00015032,520VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG23291,510260 (+20.80%)2 : 129,0001,15032,020HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331790110 (+16.18%)6 : 128,0002,15032,740SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332820110 (+15.49%)6 : 128,5001,65033,420SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333830110 (+15.28%)6 : 129,0001,15033,980SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233466070 (+11.86%)8 : 129,50065034,780SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2337690130 (+23.21%)4 : 129,66648432,426KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,080150 (+16.13%)4 : 129,99915134,319KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,270250 (+8.28%)2 : 130,222-7236,762KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23411,150220 (+23.66%)2 : 130,00015032,300VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234289070 (+8.54%)10 : 124,0006,15032,900VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23431,020190 (+22.89%)3 : 128,0002,15031,060VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401480 (0.00%)3 : 131,000-85032,440VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,46060 (+4.29%)4 : 130,15027,7772,37333,617HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,140130 (+12.87%)4 : 130,15028,8881,26233,448HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312110-10 (-8.33%)5 : 128,30033,333-5,03333,883STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB231328010 (+3.70%)5 : 128,30035,555-7,25536,955STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,540-20 (-1.28%)4 : 124,30022,2224,95924,703HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319550110 (+25%)4 : 130,15030,1113932,311HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307170-10 (-5.56%)10 : 171,20082,999-11,79984,699MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305790 (0.00%)4 : 114,60016,999-2,39920,159NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,220-40 (-1.77%)4 : 127,60020,2227,37829,102PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,10015,999-4,89916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB23168020 (+33.33%)5 : 128,30036,333-8,03336,733STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230740 (0.00%)8 : 141,05062,666-21,61662,986VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC230618020 (+12.50%)8 : 145,00062,222-17,22263,662VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM230632060 (+23.08%)10 : 168,00075,555-3,70774,744VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308200-80 (-28.57%)5 : 123,35031,333-7,98332,333VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337690130 (+23.21%)4 : 130,15029,66648432,426HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,080150 (+16.13%)4 : 130,15029,99915134,319HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,270250 (+8.28%)2 : 130,15030,222-7236,762HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN231663040 (+6.78%)10 : 171,20083,979-12,77990,279MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,18030 (+2.61%)8 : 171,20086,868-15,66896,308MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2313220 (0.00%)2 : 111,10012,888-1,78813,328POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314500-10 (-1.96%)2 : 111,10013,111-2,01114,111POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315720-10 (-1.37%)2 : 111,10013,456-2,35614,896POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2303490-20 (-3.92%)2 : 111,65012,345-69513,325SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304290-10 (-3.33%)5 : 111,65011,666-1613,116SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB230532020 (+6.67%)5 : 111,65012,555-90514,155SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,180-30 (-2.48%)2 : 111,65012,777-1,12715,137SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331100-10 (-9.09%)5 : 128,30034,999-6,69935,499STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB233230010 (+3.45%)5 : 128,30035,888-7,58837,388STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,45020 (+1.40%)2 : 128,30036,111-7,81139,011STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305280-20 (-6.67%)4 : 117,75019,333-1,58320,453TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,100-30 (-2.65%)2 : 117,75019,888-2,13822,088TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2316110-40 (-26.67%)8 : 141,05051,234-10,18452,114VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317350 (0.00%)8 : 141,05052,345-11,29555,145VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231895090 (+10.47%)5 : 141,05053,456-12,40658,206VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC231215010 (+7.14%)10 : 145,00052,345-7,34553,845VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC231341020 (+5.13%)10 : 145,00053,456-8,45657,556VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,29030 (+2.38%)5 : 145,00054,567-9,56761,017VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM231449080 (+19.51%)8 : 168,00086,888-17,14888,990VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,660200 (+13.70%)4 : 168,00088,888-19,10893,615VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2317130-10 (-7.14%)4 : 118,80023,999-4,07523,371VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318320-10 (-3.03%)4 : 118,80024,567-4,61624,636VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,220-10 (-0.81%)2 : 118,80025,123-5,14626,272VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2318140-20 (-12.50%)4 : 123,35030,999-7,64931,559VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319240-10 (-4%)4 : 123,35031,777-8,42732,737VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE23201,070-10 (-0.93%)2 : 123,35032,333-8,98334,473VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.