Chứng quyền HPG-HSC-MET06 (HOSE: CHPG2105)
CW HPG-HSC-MET06
11,320
Mở cửa11,190
Cao nhất11,650
Thấp nhất10,800
Cao nhất NY18,000
Thấp nhất NY4,500
KLGD602,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở48,800
Giá thực hiện42,000
Hòa vốn **47,493
S-X *17,942
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,740 | (0.00%) | 5,300 | 29,220 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2315 | 1,400 | (0.00%) | 1,523 | 33,377 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 1,010 | (0.00%) | 412 | 32,928 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2319 | 440 | (0.00%) | -811 | 31,871 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2322 | 1,150 | (0.00%) | -700 | 32,300 | VND | 12 tháng | |
CHPG2329 | 1,250 | (0.00%) | 300 | 31,500 | HCM | 12 tháng | |
CHPG2331 | 680 | (0.00%) | 1,300 | 32,080 | SSI | 12 tháng | |
CHPG2332 | 710 | (0.00%) | 800 | 32,760 | SSI | 13 tháng | |
CHPG2333 | 720 | (0.00%) | 300 | 33,320 | SSI | 14 tháng | |
CHPG2334 | 590 | (0.00%) | -200 | 34,220 | SSI | 15 tháng | |
CHPG2337 | 560 | (0.00%) | -366 | 31,906 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2338 | 930 | (0.00%) | -699 | 33,719 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,020 | (0.00%) | -922 | 36,262 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2341 | 930 | (0.00%) | -700 | 31,860 | VND | 8 tháng | |
CHPG2342 | 820 | (0.00%) | 5,300 | 32,200 | VND | 12 tháng | |
CHPG2343 | 830 | (0.00%) | 1,300 | 30,490 | VPBankS | 6 tháng | |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | -1,700 | 32,440 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,640 | (0.00%) | 127,600 | 43,088 | 129,124 | 12 tháng | |
CHPG2329 | 1,250 | (0.00%) | 29,300 | 300 | 31,500 | 12 tháng | |
CMBB2312 | 2,050 | (0.00%) | 22,900 | 3,400 | 23,600 | 12 tháng | |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 71,100 | -17,400 | 91,300 | 12 tháng | |
CMWG2310 | 1,770 | (0.00%) | 58,300 | 3,800 | 63,350 | 12 tháng | |
CSTB2325 | 570 | (0.00%) | 28,100 | -3,400 | 33,780 | 12 tháng | |
CTCB2307 | 3,950 | (0.00%) | 48,350 | 14,350 | 49,800 | 12 tháng | |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | 41,150 | -19,350 | 61,500 | 12 tháng | |
CVPB2312 | 620 | (0.00%) | 18,750 | -2,250 | 22,240 | 12 tháng | |
CVRE2313 | 220 | (0.00%) | 23,350 | -6,150 | 30,380 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/03/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/08/2021 |
Ngày đáo hạn: | 09/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.4694 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 42,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 30,858 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |