Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CHPG2025)
CW HPG/VCSC/M/Au/T/A1
14,900
Mở cửa14,620
Cao nhất15,000
Thấp nhất14,610
Cao nhất NY15,000
Thấp nhất NY700
KLGD76,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,450
Giá thực hiện34,000
Hòa vốn **48,900
S-X *15,450
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,150 | -30 (-1.38%) | 361,100 | 6,450 | 30,450 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,480 | 80 (+5.71%) | 100 | 2,673 | 33,697 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,180 | -30 (-2.48%) | 22,300 | 1,562 | 33,608 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 570 | -20 (-3.39%) | 40,900 | 339 | 32,391 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,450 | -30 (-2.03%) | 198,500 | 450 | 32,900 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,620 | -40 (-2.41%) | 607,700 | 1,450 | 32,240 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 840 | 10 (+1.20%) | 1,446,000 | 2,450 | 33,040 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 830 | -10 (-1.19%) | 125,700 | 1,950 | 33,480 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 850 | -10 (-1.16%) | 121,600 | 1,450 | 34,100 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 690 | -10 (-1.43%) | 1,738,500 | 950 | 35,020 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 710 | 10 (+1.43%) | 145,400 | 784 | 32,506 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,130 | -10 (-0.88%) | 280,700 | 451 | 34,519 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,410 | -20 (-0.58%) | 100 | 228 | 37,042 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 1,220 | -40 (-3.17%) | 777,400 | 450 | 32,440 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 890 | -20 (-2.20%) | 305,100 | 6,450 | 32,900 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,120 | (0.00%) | 355,700 | 2,450 | 31,360 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 240 | -60 (-20%) | 768,400 | -550 | 31,720 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 2,100 | 27,700 | 2,700 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 240 | -60 (-20%) | 768,400 | 30,450 | -550 | 31,720 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,540 | 40 (+2.67%) | 800 | 22,600 | 2,600 | 23,080 | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 27,600 | -3,400 | 31,750 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 7,300 | (0.00%) | 48,500 | 14,500 | 48,600 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 500 | 10 (+2.04%) | 84,300 | 18,100 | -400 | 19,500 | 6 tháng |
CVHM2401 | 570 | 10 (+1.79%) | 62,600 | 40,350 | -2,650 | 45,280 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,130 | (0.00%) | 1,500 | 21,550 | 1,727 | 21,952 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 09/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 34,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |