Chứng quyền CHPG02MBS20CE (HOSE: CHPG2019)
CW CHPG02MBS20CE
7,200
Mở cửa7,320
Cao nhất7,600
Thấp nhất7,200
Cao nhất NY7,600
Thấp nhất NY1,700
KLGD27,960
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở38,800
Giá thực hiện24,100
Hòa vốn **38,500
S-X *14,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,890 | 150 (+8.62%) | 845,800 | 5,700 | 29,670 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,460 | 60 (+4.29%) | 600 | 1,923 | 33,617 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,070 | 60 (+5.94%) | 45,100 | 812 | 33,168 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 500 | 60 (+13.64%) | 144,200 | -411 | 32,111 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,200 | 50 (+4.35%) | 113,600 | -300 | 32,400 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,370 | 120 (+9.60%) | 641,800 | 700 | 31,740 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 750 | 70 (+10.29%) | 1,492,900 | 1,700 | 32,500 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 760 | 50 (+7.04%) | 1,237,400 | 1,200 | 33,060 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 770 | 50 (+6.94%) | 225,700 | 700 | 33,620 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 620 | 30 (+5.08%) | 905,000 | 200 | 34,460 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 630 | 70 (+12.50%) | 20,400 | 34 | 32,186 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,020 | 90 (+9.68%) | 42,100 | -299 | 34,079 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,200 | 180 (+5.96%) | 14,000 | -522 | 36,622 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 970 | 40 (+4.30%) | 176,900 | -300 | 31,940 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 840 | 20 (+2.44%) | 128,700 | 5,700 | 32,400 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 920 | 90 (+10.84%) | 276,600 | 1,700 | 30,760 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 350 | -130 (-27.08%) | 41,700 | -1,300 | 32,050 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3.5 tháng |
Ngày phát hành: | 03/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 21/09/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 23/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/12/2020 |
Ngày đáo hạn: | 18/12/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,630 |
Giá thực hiện: | 24,100 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |