Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG-HSC-MET03 (HOSE: CHPG2016)

CW HPG-HSC-MET03

Ngừng giao dịch

12,950

1,350 (+11.64%)
12/01/2021 15:00

Mở cửa12,710

Cao nhất12,950

Thấp nhất12,700

Cao nhất NY13,000

Thấp nhất NY2,300

KLGD13,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở44,900

Giá thực hiện22,498

Hòa vốn **43,687

S-X *22,402

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.143) - MWG (40.048) - DIG (37.864) - NVL (35.575) - FPT (31.645)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,620150 (+10.20%)3 : 124,0004,65028,860ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,540-10 (-0.65%)4 : 127,77787333,937KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG231691020 (+2.25%)4 : 128,888-23832,528KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG231940050 (+14.29%)4 : 130,111-1,46131,711KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,060100 (+10.42%)2 : 130,000-1,35032,120VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG23291,100100 (+10%)2 : 129,000-35031,200HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG233166060 (+10%)6 : 128,00065031,960SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG233265030 (+4.84%)6 : 128,50015032,400SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG233369060 (+9.52%)6 : 129,000-35033,140SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233456010 (+1.82%)8 : 129,500-85033,980SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2337530110 (+26.19%)4 : 129,666-1,01631,786KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG233890070 (+8.43%)4 : 129,999-1,34933,599KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,960260 (+9.63%)2 : 130,222-1,57236,142KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG2341840100 (+13.51%)2 : 130,000-1,35031,680VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234279030 (+3.95%)10 : 124,0004,65031,900VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG234374050 (+7.25%)3 : 128,00065030,220VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG240117060 (+54.55%)3 : 131,000-2,35031,510VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23105,370-380 (-6.61%)7.91 : 1125,90084,51241,388126,989FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,100100 (+10%)2 : 128,65029,000-35031,200HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,940 (0.00%)2 : 122,40019,5002,90023,380MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231136030 (+9.09%)8 : 169,80088,500-18,70091,380MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,49090 (+6.43%)5 : 155,70054,5001,20061,950MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232545020 (+4.65%)4 : 127,55031,500-3,95033,300STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,850340 (+9.69%)4 : 148,20034,00014,20049,400TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311190 (0.00%)5 : 141,10060,500-19,40061,450VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB231260030 (+5.26%)2 : 118,40021,000-1,61621,160VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231325010 (+4.17%)4 : 123,40029,500-6,10030,500VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.