Chứng quyền HPG-HSC-MET03 (HOSE: CHPG2016)
CW HPG-HSC-MET03
12,950
Mở cửa12,710
Cao nhất12,950
Thấp nhất12,700
Cao nhất NY13,000
Thấp nhất NY2,300
KLGD13,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở44,900
Giá thực hiện22,498
Hòa vốn **43,687
S-X *22,402
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,620 | 150 (+10.20%) | 3 : 1 | 24,000 | 4,650 | 28,860 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CHPG2315 | 1,540 | -10 (-0.65%) | 4 : 1 | 27,777 | 873 | 33,937 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CHPG2316 | 910 | 20 (+2.25%) | 4 : 1 | 28,888 | -238 | 32,528 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CHPG2319 | 400 | 50 (+14.29%) | 4 : 1 | 30,111 | -1,461 | 31,711 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CHPG2322 | 1,060 | 100 (+10.42%) | 2 : 1 | 30,000 | -1,350 | 32,120 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CHPG2329 | 1,100 | 100 (+10%) | 2 : 1 | 29,000 | -350 | 31,200 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2331 | 660 | 60 (+10%) | 6 : 1 | 28,000 | 650 | 31,960 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 650 | 30 (+4.84%) | 6 : 1 | 28,500 | 150 | 32,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 690 | 60 (+9.52%) | 6 : 1 | 29,000 | -350 | 33,140 | SSI | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 560 | 10 (+1.82%) | 8 : 1 | 29,500 | -850 | 33,980 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2337 | 530 | 110 (+26.19%) | 4 : 1 | 29,666 | -1,016 | 31,786 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CHPG2338 | 900 | 70 (+8.43%) | 4 : 1 | 29,999 | -1,349 | 33,599 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CHPG2339 | 2,960 | 260 (+9.63%) | 2 : 1 | 30,222 | -1,572 | 36,142 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CHPG2341 | 840 | 100 (+13.51%) | 2 : 1 | 30,000 | -1,350 | 31,680 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 790 | 30 (+3.95%) | 10 : 1 | 24,000 | 4,650 | 31,900 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2343 | 740 | 50 (+7.25%) | 3 : 1 | 28,000 | 650 | 30,220 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2401 | 170 | 60 (+54.55%) | 3 : 1 | 31,000 | -2,350 | 31,510 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,370 | -380 (-6.61%) | 7.91 : 1 | 125,900 | 84,512 | 41,388 | 126,989 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,100 | 100 (+10%) | 2 : 1 | 28,650 | 29,000 | -350 | 31,200 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,940 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,400 | 19,500 | 2,900 | 23,380 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 360 | 30 (+9.09%) | 8 : 1 | 69,800 | 88,500 | -18,700 | 91,380 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,490 | 90 (+6.43%) | 5 : 1 | 55,700 | 54,500 | 1,200 | 61,950 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 450 | 20 (+4.65%) | 4 : 1 | 27,550 | 31,500 | -3,950 | 33,300 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,850 | 340 (+9.69%) | 4 : 1 | 48,200 | 34,000 | 14,200 | 49,400 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 5 : 1 | 41,100 | 60,500 | -19,400 | 61,450 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 600 | 30 (+5.26%) | 2 : 1 | 18,400 | 21,000 | -1,616 | 21,160 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 250 | 10 (+4.17%) | 4 : 1 | 23,400 | 29,500 | -6,100 | 30,500 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |