Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.07 (HOSE: CHPG2010)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.07

Ngừng giao dịch

6,110

170 (+2.86%)
01/04/2021 15:00

Mở cửa5,980

Cao nhất6,110

Thấp nhất5,930

Cao nhất NY6,230

Thấp nhất NY930

KLGD65,400

NN mua1,530

NN bán240

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở48,500

Giá thực hiện33,100

Hòa vốn **47,126

S-X *21,391

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,430-130 (-8.33%)3 : 124,0004,25028,290ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,550-50 (-3.13%)4 : 127,77747333,977KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316870-20 (-2.25%)4 : 128,888-63832,368KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319350-30 (-7.89%)4 : 130,111-1,86131,511KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2322950-90 (-8.65%)2 : 130,000-1,75031,900VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG2326210-20 (-8.70%)4 : 127,50075028,340SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG2328130-10 (-7.14%)2 : 128,500-25028,760HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,000-10 (-0.99%)2 : 129,000-75031,000HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331600-20 (-3.23%)6 : 128,00025031,600SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332610-40 (-6.15%)6 : 128,500-25032,160SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333620-40 (-6.06%)6 : 129,000-75032,720SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334540-10 (-1.82%)8 : 129,500-1,25033,820SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG233680-40 (-33.33%)4 : 128,11113928,431KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337420-40 (-8.70%)4 : 129,666-1,41631,346KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338820-40 (-4.65%)4 : 129,999-1,74933,279KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,700-140 (-4.93%)2 : 130,222-1,97235,622KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG2341730-80 (-9.88%)2 : 130,000-1,75031,460VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342750-30 (-3.85%)10 : 124,0004,25031,500VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2343640-10 (-1.54%)3 : 128,00025029,920VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401110-170 (-60.71%)3 : 131,000-2,75031,330VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,550-50 (-3.13%)4 : 128,25027,77747333,977HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316870-20 (-2.25%)4 : 128,25028,888-63832,368HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312100-40 (-28.57%)5 : 127,55033,333-5,78333,833STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313250-50 (-16.67%)5 : 127,55035,555-8,00536,805STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,390 (0.00%)4 : 123,50022,2224,15924,181HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319350-30 (-7.89%)4 : 128,25030,111-1,86131,511HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN230719040 (+26.67%)10 : 167,60082,999-15,39984,899MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305850 (0.00%)4 : 114,85016,999-2,14920,399NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,10010 (+0.48%)4 : 126,20020,2225,97828,622PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW23067010 (+16.67%)2 : 111,05015,999-4,94916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231680-30 (-27.27%)5 : 127,55036,333-8,78336,733STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230720-40 (-66.67%)8 : 140,70062,666-21,96662,826VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306240 (0.00%)8 : 143,80062,222-18,42264,142VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306280 (0.00%)10 : 165,30075,555-6,40774,364VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE230810040 (+66.67%)5 : 122,50031,333-8,83331,833VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG233680-40 (-33.33%)4 : 128,25028,11113928,431HPGMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337420-40 (-8.70%)4 : 128,25029,666-1,41631,346HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338820-40 (-4.65%)4 : 128,25029,999-1,74933,279HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,700-140 (-4.93%)2 : 128,25030,222-1,97235,622HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMBB2316430-10 (-2.27%)10 : 122,40017,9994,40122,299MBBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN231510 (0.00%)10 : 167,60081,999-14,39982,099MSNMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN2316460-40 (-8%)10 : 167,60083,979-16,37988,579MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN2317990-20 (-1.98%)8 : 167,60086,868-19,26894,788MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMWG231528020 (+7.69%)20 : 155,90048,8887,01254,488MWGMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CPOW231322070 (+46.67%)2 : 111,05012,888-1,83813,328POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314500100 (+25%)2 : 111,05013,111-2,06114,111POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315730120 (+19.67%)2 : 111,05013,456-2,40614,916POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB23022010 (+100%)2 : 111,60011,999-39912,039SHBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSHB230354040 (+8%)2 : 111,60012,345-74513,425SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB230432010 (+3.23%)5 : 111,60011,666-6613,266SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305320-10 (-3.03%)5 : 111,60012,555-95514,155SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,20070 (+6.19%)2 : 111,60012,777-1,17715,177SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB233010 (0.00%)4 : 127,55033,999-6,44934,039STBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSTB2331110 (0.00%)5 : 127,55034,999-7,44935,549STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332260-50 (-16.13%)5 : 127,55035,888-8,33837,188STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,350-180 (-11.76%)2 : 127,55036,111-8,56138,811STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB230410 (0.00%)4 : 117,75018,888-1,13818,928TPBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CTPB2305290-30 (-9.38%)4 : 117,75019,333-1,58320,493TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,120-110 (-8.94%)2 : 117,75019,888-2,13822,128TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231510-10 (-50%)8 : 140,70050,888-10,18850,968VHMMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVHM2316150-10 (-6.25%)8 : 140,70051,234-10,53452,434VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317340-20 (-5.56%)8 : 140,70052,345-11,64555,065VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM23181,020190 (+22.89%)5 : 140,70053,456-12,75658,556VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312160-20 (-11.11%)10 : 143,80052,345-8,54553,945VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313380 (0.00%)10 : 143,80053,456-9,65657,256VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,24010 (+0.81%)5 : 143,80054,567-10,76760,767VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM231310 (0.00%)10 : 165,30083,979-16,99782,395VNMMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVNM2314390-30 (-7.14%)8 : 165,30086,888-19,84888,206VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,420-60 (-4.05%)4 : 165,30088,888-21,80892,674VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB231610 (0.00%)5 : 118,35023,456-4,00722,405VPBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVPB231712010 (+9.09%)4 : 118,35023,999-4,52523,332VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318300-10 (-3.23%)4 : 118,35024,567-5,06624,560VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,120-120 (-9.68%)2 : 118,35025,123-5,59626,081VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE231710 (0.00%)4 : 122,50029,999-7,49930,039VREMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVRE2318160-10 (-5.88%)4 : 122,50030,999-8,49931,639VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319200-10 (-4.76%)4 : 122,50031,777-9,27732,577VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320910-100 (-9.90%)2 : 122,50032,333-9,83334,153VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.