Chứng quyền CHPG03MBS19CE (HOSE: CHPG1908)
CW CHPG03MBS19CE
2,400
Mở cửa2,180
Cao nhất2,400
Thấp nhất2,150
Cao nhất NY2,500
Thấp nhất NY1,400
KLGD130,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở25,500
Giá thực hiện20,500
Hòa vốn **25,300
S-X *5,000
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,040 | (0.00%) | 3 : 1 | 24,000 | 6,150 | 30,120 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CHPG2315 | 1,460 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,777 | 2,373 | 33,617 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CHPG2316 | 1,140 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,888 | 1,262 | 33,448 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CHPG2319 | 550 | (0.00%) | 4 : 1 | 30,111 | 39 | 32,311 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CHPG2322 | 1,260 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,000 | 150 | 32,520 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CHPG2329 | 1,510 | (0.00%) | 2 : 1 | 29,000 | 1,150 | 32,020 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2331 | 790 | (0.00%) | 6 : 1 | 28,000 | 2,150 | 32,740 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 820 | (0.00%) | 6 : 1 | 28,500 | 1,650 | 33,420 | SSI | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 830 | (0.00%) | 6 : 1 | 29,000 | 1,150 | 33,980 | SSI | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 660 | (0.00%) | 8 : 1 | 29,500 | 650 | 34,780 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2337 | 690 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,666 | 484 | 32,426 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CHPG2338 | 1,080 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,999 | 151 | 34,319 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CHPG2339 | 3,270 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,222 | -72 | 36,762 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CHPG2341 | 1,150 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,000 | 150 | 32,300 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 890 | (0.00%) | 10 : 1 | 24,000 | 6,150 | 32,900 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2343 | 1,020 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,000 | 2,150 | 31,060 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -850 | 32,440 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |