Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/3M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CHPG1904)

CW HPG/3M/SSI/C/EU/Cash-01

Ngừng giao dịch

170

-30 (-15%)
26/09/2019 15:00

Mở cửa170

Cao nhất280

Thấp nhất30

Cao nhất NY3,000

Thấp nhất NY30

KLGD304,590

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,250

Giá thực hiện23,100

Hòa vốn **23,270

S-X *-850

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,740120 (+7.41%)3 : 124,0005,30029,220ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,400-140 (-9.09%)4 : 127,7771,52333,377KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,010100 (+10.99%)4 : 128,88841232,928KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG231944040 (+10%)4 : 130,111-81131,871KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,15090 (+8.49%)2 : 130,000-70032,300VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG23291,250150 (+13.64%)2 : 129,00030031,500HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG233168020 (+3.03%)6 : 128,0001,30032,080SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG233271060 (+9.23%)6 : 128,50080032,760SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG233372030 (+4.35%)6 : 129,00030033,320SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233459030 (+5.36%)8 : 129,500-20034,220SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG233756030 (+5.66%)4 : 129,666-36631,906KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG233893030 (+3.33%)4 : 129,999-69933,719KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,02060 (+2.03%)2 : 130,222-92236,262KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG234193090 (+10.71%)2 : 130,000-70031,860VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234282030 (+3.80%)10 : 124,0005,30032,200VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG234383090 (+12.16%)3 : 128,0001,30030,490VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401480310 (+182.35%)3 : 131,000-1,70032,440VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB230588040 (+4.76%)6 : 127,60024,0003,60029,280ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,080120 (+4.05%)10 : 1127,600100,00027,600130,800FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,710110 (+3.06%)10 : 1127,600100,00027,600137,100FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG233168020 (+3.03%)6 : 129,30028,0001,30032,080HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG233271060 (+9.23%)6 : 129,30028,50080032,760HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG233372030 (+4.35%)6 : 129,30029,00030033,320HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233459030 (+5.36%)8 : 129,30029,500-20034,220HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB231497080 (+8.99%)4 : 122,90020,0002,90023,880MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,350100 (+8%)4 : 122,90020,0002,90025,400MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN231383050 (+6.41%)10 : 171,10080,000-8,90088,300MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,940320 (+19.75%)6 : 158,30050,0008,30061,640MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,370120 (+9.60%)10 : 158,30052,0006,30065,700MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB232724010 (+4.35%)6 : 128,10032,000-3,90033,440STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328480 (0.00%)8 : 128,10033,000-4,90036,840STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,89070 (+3.85%)8 : 148,35035,00013,35050,120TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313320 (0.00%)10 : 141,15050,000-8,85053,200VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304990120 (+13.79%)4 : 121,70020,0002,82122,617VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB230568070 (+11.48%)6 : 121,70022,00093324,618VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC230826030 (+13.04%)10 : 144,75050,000-5,25052,600VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC230935020 (+6.06%)10 : 144,75052,000-7,25055,500VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310240 (0.00%)10 : 165,80080,000-12,59880,750VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311500 (0.00%)10 : 165,80080,000-12,59883,298VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314170 (0.00%)4 : 118,75024,000-4,12623,524VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB231528020 (+7.69%)6 : 118,75024,500-4,60224,954VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315230 (0.00%)8 : 123,35030,000-6,65031,840VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.