Chứng quyền M_HPG_VPS_CA_T (HOSE: CHPG1903)
CW M_HPG_VPS_CA_T
20
Mở cửa20
Cao nhất200
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,570
Thấp nhất NY10
KLGD257,990
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,300
Giá thực hiện23,200
Hòa vốn **23,240
S-X *-1,900
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,780 | 40 (+2.30%) | 3 : 1 | 24,000 | 5,300 | 29,340 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CHPG2315 | 1,500 | 100 (+7.14%) | 4 : 1 | 27,777 | 1,523 | 33,777 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CHPG2316 | 1,020 | 10 (+0.99%) | 4 : 1 | 28,888 | 412 | 32,968 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CHPG2319 | 440 | (0.00%) | 4 : 1 | 30,111 | -811 | 31,871 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CHPG2322 | 1,160 | 10 (+0.87%) | 2 : 1 | 30,000 | -700 | 32,320 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CHPG2329 | 1,260 | 10 (+0.80%) | 2 : 1 | 29,000 | 300 | 31,520 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2331 | 700 | 20 (+2.94%) | 6 : 1 | 28,000 | 1,300 | 32,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 730 | 20 (+2.82%) | 6 : 1 | 28,500 | 800 | 32,880 | SSI | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 740 | 20 (+2.78%) | 6 : 1 | 29,000 | 300 | 33,440 | SSI | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 600 | 10 (+1.69%) | 8 : 1 | 29,500 | -200 | 34,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2337 | 560 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,666 | -366 | 31,906 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CHPG2338 | 930 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,999 | -699 | 33,719 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CHPG2339 | 3,080 | 60 (+1.99%) | 2 : 1 | 30,222 | -922 | 36,382 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CHPG2341 | 940 | 10 (+1.08%) | 2 : 1 | 30,000 | -700 | 31,880 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 810 | -10 (-1.22%) | 10 : 1 | 24,000 | 5,300 | 32,100 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2343 | 830 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,000 | 1,300 | 30,490 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -1,700 | 32,440 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |