Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.03 (HOSE: CHDB2005)

CW.HDB.KIS.M.CA.T.03

Ngừng giao dịch

1,500

490 (+48.51%)
01/10/2020 15:00

Mở cửa1,080

Cao nhất1,500

Thấp nhất1,080

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY390

KLGD793,970

NN mua5,010

NN bán309,600

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở24,800

Giá thực hiện27,327

Hòa vốn **25,661

S-X *3,759

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HDB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHDB23061,390 (0.00%)1,37827,782KIS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,600 (0.00%)28,40062334,17712 tháng
CHPG2316890 (0.00%)28,400-48832,44815 tháng
CSTB2312140 (0.00%)28,200-5,13334,03312 tháng
CSTB2313300 (0.00%)28,200-7,35537,05515 tháng
CHDB23061,390 (0.00%)23,6001,37827,78212 tháng
CHPG2319380 (0.00%)28,400-1,71131,63112 tháng
CMSN2307150 (0.00%)67,200-15,79984,49912 tháng
CNVL2305850 (0.00%)15,250-1,74920,39912 tháng
CPDR23052,090 (0.00%)26,4506,22828,58212 tháng
CPOW230660 (0.00%)10,500-5,49916,11912 tháng
CSTB2316110 (0.00%)28,200-8,13336,88312 tháng
CVHM230760 (0.00%)40,800-21,86663,14612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)44,450-17,77264,14212 tháng
CVNM2306280 (0.00%)65,000-10,55578,35512 tháng
CVRE230860 (0.00%)22,450-8,88331,63312 tháng
CHPG2336120 (0.00%)28,40028928,5917 tháng
CHPG2337460 (0.00%)28,400-1,26631,5069 tháng
CHPG2338860 (0.00%)28,400-1,59933,43912 tháng
CHPG23392,840 (0.00%)28,400-1,82235,90215 tháng
CMBB2316440 (0.00%)22,2504,25122,3997 tháng
CMSN231510 (0.00%)67,200-14,79982,0997 tháng
CMSN2316500 (0.00%)67,200-16,77988,97912 tháng
CMSN23171,010 (0.00%)67,200-19,66894,94815 tháng
CMWG2315260 (0.00%)54,9006,01254,0887 tháng
CPOW2313150 (0.00%)10,500-2,38813,1889 tháng
CPOW2314400 (0.00%)10,500-2,61113,91112 tháng
CPOW2315610 (0.00%)10,500-2,95614,67615 tháng
CSHB230210 (0.00%)11,450-54912,0197 tháng
CSHB2303500 (0.00%)11,450-89513,3459 tháng
CSHB2304310 (0.00%)11,450-21613,2169 tháng
CSHB2305330 (0.00%)11,450-1,10514,20512 tháng
CSHB23061,130 (0.00%)11,450-1,32715,03715 tháng
CSTB233010 (0.00%)28,200-5,79934,0397 tháng
CSTB2331110 (0.00%)28,200-6,79935,5499 tháng
CSTB2332310 (0.00%)28,200-7,68837,43812 tháng
CSTB23331,530 (0.00%)28,200-7,91139,17115 tháng
CTPB230410 (0.00%)17,900-98818,9287 tháng
CTPB2305320 (0.00%)17,900-1,43320,6139 tháng
CTPB23061,230 (0.00%)17,900-1,98822,34812 tháng
CVHM231520 (0.00%)40,800-10,08851,0487 tháng
CVHM2316160 (0.00%)40,800-10,43452,5149 tháng
CVHM2317360 (0.00%)40,800-11,54555,22512 tháng
CVHM2318830 (0.00%)40,800-12,65657,60615 tháng
CVIC2312180 (0.00%)44,450-7,89554,1459 tháng
CVIC2313380 (0.00%)44,450-9,00657,25612 tháng
CVIC23141,230 (0.00%)44,450-10,11760,71715 tháng
CVNM231310 (0.00%)65,000-18,97984,0797 tháng
CVNM2314420 (0.00%)65,000-21,88890,24812 tháng
CVNM23151,480 (0.00%)65,000-23,88894,80815 tháng
CVPB231610 (0.00%)18,550-4,90623,5067 tháng
CVPB2317110 (0.00%)18,550-5,44924,4399 tháng
CVPB2318310 (0.00%)18,550-6,01725,80712 tháng
CVPB23191,240 (0.00%)18,550-6,57327,60315 tháng
CVRE231710 (0.00%)22,450-7,54930,0397 tháng
CVRE2318170 (0.00%)22,450-8,54931,6799 tháng
CVRE2319210 (0.00%)22,450-9,32732,61712 tháng
CVRE23201,010 (0.00%)22,450-9,88334,35315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HDB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HOSE: HDB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:03/06/2020
Ngày niêm yết:24/06/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:26/06/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:01/10/2020
Ngày đáo hạn:05/10/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.0799 : 1
Giá phát hành:1,080
Giá thực hiện:27,327
Giá TH điều chỉnh:21,041
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.