Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CHDB2003)
CW.HDB.KIS.M.CA.T.02
2,330
Mở cửa2,410
Cao nhất2,410
Thấp nhất2,310
Cao nhất NY3,230
Thấp nhất NY70
KLGD88,670
NN mua5,520,000
NN bán10,000
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,350
Giá thực hiện32,123
Hòa vốn **22,324
S-X *2,854
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HDB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2306 | 1,390 | (0.00%) | 23,400 | 4,159 | 24,181 | KIS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,550 | -50 (-3.13%) | 31,100 | 28,150 | 373 | 33,977 | 12 tháng |
CHPG2316 | 860 | -30 (-3.37%) | 69,000 | 28,150 | -738 | 32,328 | 15 tháng |
CSTB2312 | 520 | 380 (+271.43%) | 100 | 27,750 | -5,583 | 35,933 | 12 tháng |
CSTB2313 | 250 | -50 (-16.67%) | 133,400 | 27,750 | -7,805 | 36,805 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,390 | (0.00%) | 23,400 | 23,500 | 4,159 | 24,181 | 12 tháng |
CHPG2319 | 300 | -80 (-21.05%) | 45,000 | 28,150 | -1,961 | 31,311 | 12 tháng |
CMSN2307 | 210 | 60 (+40%) | 2,400 | 67,600 | -15,399 | 85,099 | 12 tháng |
CNVL2305 | 590 | -260 (-30.59%) | 200 | 14,800 | -2,199 | 19,359 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,290 | 200 (+9.57%) | 14,500 | 26,050 | 5,828 | 29,382 | 12 tháng |
CPOW2306 | 50 | -10 (-16.67%) | 10,100 | 10,700 | -5,299 | 16,099 | 12 tháng |
CSTB2316 | 110 | (0.00%) | 27,750 | -8,583 | 36,883 | 12 tháng | |
CVHM2307 | 70 | 10 (+16.67%) | 1,400 | 40,450 | -22,216 | 63,226 | 12 tháng |
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | 43,800 | -18,422 | 64,142 | 12 tháng | |
CVNM2306 | 230 | -50 (-17.86%) | 50,400 | 65,100 | -6,607 | 73,890 | 12 tháng |
CVRE2308 | 100 | 40 (+66.67%) | 5,000 | 22,550 | -8,783 | 31,833 | 12 tháng |
CHPG2336 | 80 | -40 (-33.33%) | 202,500 | 28,150 | 39 | 28,431 | 7 tháng |
CHPG2337 | 410 | -50 (-10.87%) | 17,600 | 28,150 | -1,516 | 31,306 | 9 tháng |
CHPG2338 | 750 | -110 (-12.79%) | 290,100 | 28,150 | -1,849 | 32,999 | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,700 | -140 (-4.93%) | 11,600 | 28,150 | -2,072 | 35,622 | 15 tháng |
CMBB2316 | 430 | -10 (-2.27%) | 128,300 | 22,350 | 4,351 | 22,299 | 7 tháng |
CMSN2315 | 10 | (0.00%) | 279,000 | 67,600 | -14,399 | 82,099 | 7 tháng |
CMSN2316 | 430 | -70 (-14%) | 25,100 | 67,600 | -16,379 | 88,279 | 12 tháng |
CMSN2317 | 970 | -40 (-3.96%) | 222,600 | 67,600 | -19,268 | 94,628 | 15 tháng |
CMWG2315 | 290 | 30 (+11.54%) | 101,000 | 55,500 | 6,612 | 54,688 | 7 tháng |
CPOW2313 | 160 | 10 (+6.67%) | 11,500 | 10,700 | -2,188 | 13,208 | 9 tháng |
CPOW2314 | 400 | (0.00%) | 391,300 | 10,700 | -2,411 | 13,911 | 12 tháng |
CPOW2315 | 610 | (0.00%) | 352,200 | 10,700 | -2,756 | 14,676 | 15 tháng |
CSHB2302 | 10 | (0.00%) | 147,400 | 11,650 | -349 | 12,019 | 7 tháng |
CSHB2303 | 540 | 40 (+8%) | 66,500 | 11,650 | -695 | 13,425 | 9 tháng |
CSHB2304 | 330 | 20 (+6.45%) | 16,400 | 11,650 | -16 | 13,316 | 9 tháng |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 10,600 | 11,650 | -905 | 14,205 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,200 | 70 (+6.19%) | 388,000 | 11,650 | -1,127 | 15,177 | 15 tháng |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 147,500 | 27,750 | -6,249 | 34,039 | 7 tháng |
CSTB2331 | 100 | -10 (-9.09%) | 180,200 | 27,750 | -7,249 | 35,499 | 9 tháng |
CSTB2332 | 270 | -40 (-12.90%) | 95,600 | 27,750 | -8,138 | 37,238 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,350 | -180 (-11.76%) | 33,100 | 27,750 | -8,361 | 38,811 | 15 tháng |
CTPB2304 | 10 | (0.00%) | 72,300 | 17,800 | -1,088 | 18,928 | 7 tháng |
CTPB2305 | 290 | -30 (-9.38%) | 60,700 | 17,800 | -1,533 | 20,493 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,070 | -160 (-13.01%) | 75,700 | 17,800 | -2,088 | 22,028 | 12 tháng |
CVHM2315 | 10 | -10 (-50%) | 110,000 | 40,450 | -10,438 | 50,968 | 7 tháng |
CVHM2316 | 150 | -10 (-6.25%) | 1,000 | 40,450 | -10,784 | 52,434 | 9 tháng |
CVHM2317 | 310 | -50 (-13.89%) | 452,000 | 40,450 | -11,895 | 54,825 | 12 tháng |
CVHM2318 | 830 | (0.00%) | 40,450 | -13,006 | 57,606 | 15 tháng | |
CVIC2312 | 170 | -10 (-5.56%) | 7,500 | 43,800 | -8,545 | 54,045 | 9 tháng |
CVIC2313 | 350 | -30 (-7.89%) | 222,100 | 43,800 | -9,656 | 56,956 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,240 | 10 (+0.81%) | 21,000 | 43,800 | -10,767 | 60,767 | 15 tháng |
CVNM2313 | 10 | (0.00%) | 324,000 | 65,100 | -17,197 | 82,395 | 7 tháng |
CVNM2314 | 400 | -20 (-4.76%) | 95,500 | 65,100 | -20,048 | 88,284 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,420 | -60 (-4.05%) | 19,000 | 65,100 | -22,008 | 92,674 | 15 tháng |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 202,900 | 18,350 | -4,007 | 22,405 | 7 tháng |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | 18,350 | -4,525 | 23,294 | 9 tháng | |
CVPB2318 | 310 | (0.00%) | 300 | 18,350 | -5,066 | 24,598 | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,150 | -90 (-7.26%) | 110,000 | 18,350 | -5,596 | 26,139 | 15 tháng |
CVRE2317 | 10 | (0.00%) | 128,600 | 22,550 | -7,449 | 30,039 | 7 tháng |
CVRE2318 | 170 | (0.00%) | 22,550 | -8,449 | 31,679 | 9 tháng | |
CVRE2319 | 220 | 10 (+4.76%) | 38,300 | 22,550 | -9,227 | 32,657 | 12 tháng |
CVRE2320 | 990 | -20 (-1.98%) | 210,100 | 22,550 | -9,783 | 34,313 | 15 tháng |
CK cơ sở: | HDB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HOSE: HDB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 16/01/2020 |
Ngày niêm yết: | 17/02/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/02/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/12/2020 |
Ngày đáo hạn: | 16/12/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.2138 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 32,123 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,496 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |