Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A5 (HOSE: CFPT2205)
CW FPT/VCSC/M/Au/T/A5
10
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,310
Thấp nhất NY10
KLGD157,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở80,900
Giá thực hiện93,000
Hòa vốn **91,990
S-X *-11,031
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,640 | 270 (+5.03%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 43,088 | 129,124 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 3,080 | 120 (+4.05%) | 10 : 1 | 100,000 | 27,600 | 130,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,710 | 110 (+3.06%) | 10 : 1 | 100,000 | 27,600 | 137,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,570 | 200 (+4.58%) | 10 : 1 | 82,000 | 45,600 | 127,700 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,100 | 110 (+5.53%) | 15 : 1 | 101,000 | 26,600 | 132,500 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,640 | 30 (+0.83%) | 8 : 1 | 99,000 | 28,600 | 128,120 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,390 | 160 (+13.01%) | 2 : 1 | 27,600 | 25,000 | 2,600 | 27,780 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 480 | 310 (+182.35%) | 3 : 1 | 29,300 | 31,000 | -1,700 | 32,440 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,640 | 140 (+9.33%) | 2 : 1 | 22,900 | 20,000 | 2,900 | 23,280 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,100 | 31,000 | -2,900 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,910 | 310 (+4.70%) | 2 : 1 | 48,350 | 34,000 | 14,350 | 47,820 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 460 | 40 (+9.52%) | 2 : 1 | 17,800 | 18,500 | -700 | 19,420 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 630 | 10 (+1.61%) | 4 : 1 | 41,150 | 43,000 | -1,850 | 45,520 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,230 | 90 (+7.89%) | 1.94 : 1 | 21,700 | 20,411 | 1,877 | 22,140 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |