Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CFPT2111)
CW FPT/VCSC/M/Au/T/A4
30
Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất20
Cao nhất NY2,650
Thấp nhất NY20
KLGD161,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở97,500
Giá thực hiện106,000
Hòa vốn **106,150
S-X *-8,500
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,580 | 230 (+4.30%) | 7.91 : 1 | 80,064 | 47,536 | 124,202 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 5,650 | 390 (+7.41%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 43,088 | 129,204 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 3,130 | 330 (+11.79%) | 10 : 1 | 100,000 | 27,600 | 131,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,730 | 280 (+8.12%) | 10 : 1 | 100,000 | 27,600 | 137,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,500 | 270 (+6.38%) | 10 : 1 | 82,000 | 45,600 | 127,000 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,080 | 150 (+7.77%) | 15 : 1 | 101,000 | 26,600 | 132,200 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,710 | 450 (+13.80%) | 8 : 1 | 99,000 | 28,600 | 128,680 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,800 | 25,000 | 1,800 | 27,660 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 110 | -170 (-60.71%) | 3 : 1 | 28,200 | 31,000 | -2,800 | 31,330 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,250 | 20,000 | 2,250 | 22,800 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,600 | 31,000 | -3,400 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,500 | (0.00%) | 2 : 1 | 46,600 | 34,000 | 12,600 | 47,000 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 590 | -50 (-7.81%) | 2 : 1 | 17,700 | 18,500 | -800 | 19,680 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 520 | -50 (-8.77%) | 4 : 1 | 40,450 | 43,000 | -2,550 | 45,080 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,040 | -60 (-5.45%) | 1.94 : 1 | 21,200 | 20,411 | 1,377 | 21,782 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |