Chứng quyền FPT-HSC-MET08 (HOSE: CFPT2109)
CW FPT-HSC-MET08
1,770
Mở cửa1,600
Cao nhất1,870
Thấp nhất1,600
Cao nhất NY2,100
Thấp nhất NY310
KLGD587,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở113,000
Giá thực hiện96,000
Hòa vốn **110,160
S-X *17,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,560 | 210 (+3.93%) | 45,400 | 47,236 | 124,044 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,750 | 490 (+9.32%) | 28,400 | 42,788 | 129,995 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,060 | 260 (+9.29%) | 237,800 | 27,300 | 130,600 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,730 | 280 (+8.12%) | 226,200 | 27,300 | 137,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,500 | 270 (+6.38%) | 141,100 | 45,300 | 127,000 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,070 | 140 (+7.25%) | 312,600 | 26,300 | 132,050 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,790 | 530 (+16.26%) | 23,700 | 28,300 | 129,320 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,560 | 210 (+3.93%) | 45,400 | 127,300 | 47,236 | 124,044 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,750 | 490 (+9.32%) | 28,400 | 127,300 | 42,788 | 129,995 | 12 tháng |
CHPG2328 | 130 | -10 (-7.14%) | 2,900 | 28,250 | -250 | 28,760 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,000 | -10 (-0.99%) | 525,600 | 28,250 | -750 | 31,000 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,650 | 90 (+5.77%) | 31,000 | 22,350 | 3,350 | 22,300 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,800 | -40 (-2.17%) | 45,300 | 22,350 | 2,850 | 23,100 | 12 tháng |
CMSN2311 | 300 | -20 (-6.25%) | 32,100 | 67,600 | -20,900 | 90,900 | 12 tháng |
CMWG2309 | 190 | 120 (+171.43%) | 362,900 | 56,000 | 2,000 | 54,950 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,400 | 140 (+11.11%) | 327,200 | 56,000 | 1,500 | 61,500 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | (0.00%) | 27,800 | 27,600 | -3,400 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 430 | -120 (-21.82%) | 97,500 | 27,600 | -3,900 | 33,220 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,660 | 60 (+1.67%) | 132,000 | 46,750 | 14,750 | 46,640 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,470 | -440 (-11.25%) | 26,400 | 46,750 | 12,750 | 47,880 | 12 tháng |
CVHM2311 | 180 | -10 (-5.26%) | 5,200 | 40,550 | -19,950 | 61,400 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 2,300 | 40,550 | -15,450 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 10 | (0.00%) | 80,000 | 65,200 | -2,418 | 67,697 | 9 tháng |
CVPB2311 | 20 | (0.00%) | 18,350 | -1,190 | 19,578 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 560 | -20 (-3.45%) | 356,300 | 18,350 | -1,666 | 21,084 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 300 | 22,550 | -4,950 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 240 | -20 (-7.69%) | 1,300 | 22,550 | -6,950 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2021 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2022 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 96,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |