Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền FPT-HSC-MET08 (HOSE: CFPT2109)

CW FPT-HSC-MET08

Ngừng giao dịch

1,770

80 (+4.73%)
06/04/2022 15:00

Mở cửa1,600

Cao nhất1,870

Thấp nhất1,600

Cao nhất NY2,100

Thấp nhất NY310

KLGD587,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở113,000

Giá thực hiện96,000

Hòa vốn **110,160

S-X *17,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23095,560210 (+3.93%)45,40047,236124,044HCM9 tháng
CFPT23105,750490 (+9.32%)28,40042,788129,995HCM12 tháng
CFPT23133,060260 (+9.29%)237,80027,300130,600SSI10 tháng
CFPT23143,730280 (+8.12%)226,20027,300137,300SSI15 tháng
CFPT23164,500270 (+6.38%)141,10045,300127,000VND8 tháng
CFPT23172,070140 (+7.25%)312,60026,300132,050VND12 tháng
CFPT23183,790530 (+16.26%)23,70028,300129,320VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23095,560210 (+3.93%)45,400127,30047,236124,0449 tháng
CFPT23105,750490 (+9.32%)28,400127,30042,788129,99512 tháng
CHPG2328130-10 (-7.14%)2,90028,250-25028,7609 tháng
CHPG23291,000-10 (-0.99%)525,60028,250-75031,00012 tháng
CMBB23111,65090 (+5.77%)31,00022,3503,35022,3009 tháng
CMBB23121,800-40 (-2.17%)45,30022,3502,85023,10012 tháng
CMSN2311300-20 (-6.25%)32,10067,600-20,90090,90012 tháng
CMWG2309190120 (+171.43%)362,90056,0002,00054,9509 tháng
CMWG23101,400140 (+11.11%)327,20056,0001,50061,50012 tháng
CSTB232410 (0.00%)27,80027,600-3,40031,0409 tháng
CSTB2325430-120 (-21.82%)97,50027,600-3,90033,22012 tháng
CTCB23063,66060 (+1.67%)132,00046,75014,75046,6409 tháng
CTCB23073,470-440 (-11.25%)26,40046,75012,75047,88012 tháng
CVHM2311180-10 (-5.26%)5,20040,550-19,95061,40012 tháng
CVHM231210 (0.00%)2,30040,550-15,45056,0509 tháng
CVNM230810 (0.00%)80,00065,200-2,41867,6979 tháng
CVPB231120 (0.00%)18,350-1,19019,5789 tháng
CVPB2312560-20 (-3.45%)356,30018,350-1,66621,08412 tháng
CVRE231210 (0.00%)30022,550-4,95027,5409 tháng
CVRE2313240-20 (-7.69%)1,30022,550-6,95030,46012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:08/10/2021
Ngày niêm yết:27/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:29/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:06/04/2022
Ngày đáo hạn:08/04/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:96,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.