Chứng quyền FPT/BSC/C/9M/EU/Cash/2021-01 (HOSE: CFPT2108)
CW FPT/BSC/C/9M/EU/Cash/2021-01
240
Mở cửa570
Cao nhất570
Thấp nhất240
Cao nhất NY3,850
Thấp nhất NY240
KLGD91,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở86,700
Giá thực hiện106,835
Hòa vốn **89,376
S-X *-1,487
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | (0.00%) | 46,788 | 132,526 | HCM | 12 tháng | |
CFPT2313 | 3,400 | (0.00%) | 31,300 | 134,000 | SSI | 10 tháng | |
CFPT2314 | 4,010 | (0.00%) | 31,300 | 140,100 | SSI | 15 tháng | |
CFPT2316 | 4,910 | (0.00%) | 49,300 | 131,100 | VND | 8 tháng | |
CFPT2317 | 2,230 | (0.00%) | 30,300 | 134,450 | VND | 12 tháng | |
CFPT2318 | 4,120 | (0.00%) | 32,300 | 131,960 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,260 | (0.00%) | 30,150 | 150 | 32,520 | 12 tháng | |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 11,100 | -3,400 | 14,520 | 10 tháng | |
CSTB2318 | 20 | (0.00%) | 28,300 | -3,700 | 32,080 | 10 tháng | |
CACB2306 | 2,000 | (0.00%) | 27,650 | 5,650 | 28,000 | 8 tháng | |
CACB2307 | 660 | (0.00%) | 27,650 | 2,650 | 28,960 | 9 tháng | |
CFPT2316 | 4,910 | (0.00%) | 131,300 | 49,300 | 131,100 | 8 tháng | |
CFPT2317 | 2,230 | (0.00%) | 131,300 | 30,300 | 134,450 | 12 tháng | |
CHPG2341 | 1,150 | (0.00%) | 30,150 | 150 | 32,300 | 8 tháng | |
CHPG2342 | 890 | (0.00%) | 30,150 | 6,150 | 32,900 | 12 tháng | |
CMBB2317 | 740 | (0.00%) | 22,750 | 2,750 | 23,700 | 9 tháng | |
CMBB2318 | 1,590 | (0.00%) | 22,750 | 4,750 | 24,360 | 10 tháng | |
CMWG2318 | 2,850 | (0.00%) | 59,300 | 17,300 | 59,100 | 8 tháng | |
CSTB2336 | 40 | (0.00%) | 28,300 | -2,700 | 31,200 | 6 tháng | |
CSTB2337 | 1,040 | (0.00%) | 28,300 | 1,300 | 34,280 | 12 tháng | |
CVIB2307 | 1,030 | (0.00%) | 21,700 | 700 | 25,120 | 9 tháng | |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 18,800 | 800 | 21,220 | 9 tháng | |
CVPB2322 | 490 | (0.00%) | 18,800 | -1,200 | 21,960 | 10 tháng | |
CVRE2322 | 870 | (0.00%) | 23,350 | -650 | 26,610 | 8 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2021 |
Ngày niêm yết: | 22/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/07/2022 |
Ngày đáo hạn: | 06/07/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9527 : 1 |
Giá phát hành: | 3,280 |
Giá thực hiện: | 106,835 |
Giá TH điều chỉnh: | 88,187 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |