Chứng quyền CFPT02MBS21CE (HOSE: CFPT2106)
CW CFPT02MBS21CE
500
Mở cửa510
Cao nhất600
Thấp nhất500
Cao nhất NY3,390
Thấp nhất NY500
KLGD337,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở93,500
Giá thực hiện89,300
Hòa vốn **93,300
S-X *4,200
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,030 | 390 (+6.91%) | 119,200 | 45,588 | 132,209 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,370 | 290 (+9.42%) | 112,500 | 30,100 | 133,700 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,990 | 280 (+7.55%) | 238,200 | 30,100 | 139,900 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,810 | 240 (+5.25%) | 75,800 | 48,100 | 130,100 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,230 | 130 (+6.19%) | 128,400 | 29,100 | 134,450 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 4,120 | 480 (+13.19%) | 32,300 | 31,100 | 131,960 | VPBankS | 7 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 27/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 2,650 |
Giá thực hiện: | 89,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |