Chứng quyền FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-10 (HOSE: CFPT2105)
CW FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-10
1,620
Mở cửa1,600
Cao nhất1,750
Thấp nhất1,550
Cao nhất NY4,500
Thấp nhất NY1,550
KLGD2,122,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH18,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở93,500
Giá thực hiện85,095
Hòa vốn **93,114
S-X *8,405
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,550 | -200 (-3.48%) | 23,100 | 41,988 | 128,413 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,030 | -80 (-2.57%) | 130,300 | 26,500 | 130,300 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,660 | -70 (-1.88%) | 117,600 | 26,500 | 136,600 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,530 | 20 (+0.44%) | 147,400 | 44,500 | 127,300 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,050 | (0.00%) | 385,300 | 25,500 | 131,750 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,670 | -120 (-3.17%) | 42,000 | 27,500 | 128,360 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 840 | (0.00%) | 537,700 | 27,150 | 3,150 | 29,040 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,030 | -80 (-2.57%) | 130,300 | 126,500 | 26,500 | 130,300 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,660 | -70 (-1.88%) | 117,600 | 126,500 | 26,500 | 136,600 | 15 tháng |
CHPG2331 | 660 | 60 (+10%) | 615,700 | 28,950 | 950 | 31,960 | 12 tháng |
CHPG2332 | 690 | 70 (+11.29%) | 122,700 | 28,950 | 450 | 32,640 | 13 tháng |
CHPG2333 | 690 | 60 (+9.52%) | 178,800 | 28,950 | -50 | 33,140 | 14 tháng |
CHPG2334 | 570 | 20 (+3.64%) | 279,200 | 28,950 | -550 | 34,060 | 15 tháng |
CMBB2314 | 940 | 50 (+5.62%) | 115,700 | 22,550 | 2,550 | 23,760 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,300 | 30 (+2.36%) | 153,600 | 22,550 | 2,550 | 25,200 | 15 tháng |
CMSN2313 | 830 | 60 (+7.79%) | 143,500 | 70,000 | -10,000 | 88,300 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,510 | -50 (-3.21%) | 299,000 | 55,500 | 5,500 | 59,060 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,180 | -30 (-2.48%) | 797,500 | 55,500 | 3,500 | 63,800 | 15 tháng |
CSTB2327 | 300 | 10 (+3.45%) | 40,200 | 27,750 | -4,250 | 33,800 | 10 tháng |
CSTB2328 | 490 | 20 (+4.26%) | 12,900 | 27,750 | -5,250 | 36,920 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,870 | 140 (+8.09%) | 233,300 | 48,150 | 13,150 | 49,960 | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 56,700 | 41,000 | -9,000 | 53,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 930 | 20 (+2.20%) | 193,500 | 21,350 | 2,471 | 22,390 | 10 tháng |
CVIB2305 | 640 | -10 (-1.54%) | 505,500 | 21,350 | 583 | 24,392 | 15 tháng |
CVIC2308 | 250 | (0.00%) | 149,100 | 44,300 | -5,700 | 52,500 | 10 tháng |
CVIC2309 | 340 | 10 (+3.03%) | 162,100 | 44,300 | -7,700 | 55,400 | 12 tháng |
CVNM2310 | 260 | (0.00%) | 43,200 | 65,800 | -12,598 | 80,946 | 10 tháng |
CVNM2311 | 500 | 30 (+6.38%) | 173,600 | 65,800 | -12,598 | 83,298 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | (0.00%) | 140,200 | 18,400 | -4,476 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 69,500 | 18,400 | -4,952 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 230 | 20 (+9.52%) | 364,000 | 23,350 | -6,650 | 31,840 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 06/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 25/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 06/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4.95 : 1 |
Giá phát hành: | 3,500 |
Giá thực hiện: | 85,095 |
Khối lượng Niêm yết: | 18,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 18,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |