Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-10 (HOSE: CFPT2105)

CW FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-10

Ngừng giao dịch

1,620

(%)
04/01/2022 15:00

Mở cửa1,600

Cao nhất1,750

Thấp nhất1,550

Cao nhất NY4,500

Thấp nhất NY1,550

KLGD2,122,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở93,500

Giá thực hiện85,095

Hòa vốn **93,114

S-X *8,405

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23105,550-200 (-3.48%)23,10041,988128,413HCM12 tháng
CFPT23133,030-80 (-2.57%)130,30026,500130,300SSI10 tháng
CFPT23143,660-70 (-1.88%)117,60026,500136,600SSI15 tháng
CFPT23164,53020 (+0.44%)147,40044,500127,300VND8 tháng
CFPT23172,050 (0.00%)385,30025,500131,750VND12 tháng
CFPT23183,670-120 (-3.17%)42,00027,500128,360VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305840 (0.00%)537,70027,1503,15029,04012 tháng
CFPT23133,030-80 (-2.57%)130,300126,50026,500130,30010 tháng
CFPT23143,660-70 (-1.88%)117,600126,50026,500136,60015 tháng
CHPG233166060 (+10%)615,70028,95095031,96012 tháng
CHPG233269070 (+11.29%)122,70028,95045032,64013 tháng
CHPG233369060 (+9.52%)178,80028,950-5033,14014 tháng
CHPG233457020 (+3.64%)279,20028,950-55034,06015 tháng
CMBB231494050 (+5.62%)115,70022,5502,55023,76010 tháng
CMBB23151,30030 (+2.36%)153,60022,5502,55025,20015 tháng
CMSN231383060 (+7.79%)143,50070,000-10,00088,30012 tháng
CMWG23131,510-50 (-3.21%)299,00055,5005,50059,06010 tháng
CMWG23141,180-30 (-2.48%)797,50055,5003,50063,80015 tháng
CSTB232730010 (+3.45%)40,20027,750-4,25033,80010 tháng
CSTB232849020 (+4.26%)12,90027,750-5,25036,92015 tháng
CTCB23101,870140 (+8.09%)233,30048,15013,15049,96012 tháng
CVHM2313320 (0.00%)56,70041,000-9,00053,20012 tháng
CVIB230493020 (+2.20%)193,50021,3502,47122,39010 tháng
CVIB2305640-10 (-1.54%)505,50021,35058324,39215 tháng
CVIC2308250 (0.00%)149,10044,300-5,70052,50010 tháng
CVIC230934010 (+3.03%)162,10044,300-7,70055,40012 tháng
CVNM2310260 (0.00%)43,20065,800-12,59880,94610 tháng
CVNM231150030 (+6.38%)173,60065,800-12,59883,29815 tháng
CVPB2314160 (0.00%)140,20018,400-4,47623,48610 tháng
CVPB2315260 (0.00%)69,50018,400-4,95224,83915 tháng
CVRE231523020 (+9.52%)364,00023,350-6,65031,84012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:06/08/2021
Ngày niêm yết:25/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:27/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:04/01/2022
Ngày đáo hạn:06/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:4.95 : 1
Giá phát hành:3,500
Giá thực hiện:85,095
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.