Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/4M/10 (HOSE: CFPT2104)
CW FPT/ACBS/Call/EU/Cash/4M/10
1,850
Mở cửa1,900
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,850
Cao nhất NY3,090
Thấp nhất NY1,260
KLGD167,300
NN mua-
NN bán200
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở97,200
Giá thực hiện79,158
Hòa vốn **97,455
S-X *18,042
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,370 | -380 (-6.61%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 41,388 | 126,989 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 2,960 | -150 (-4.82%) | 10 : 1 | 100,000 | 25,900 | 129,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,600 | -130 (-3.49%) | 10 : 1 | 100,000 | 25,900 | 136,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,370 | -140 (-3.10%) | 10 : 1 | 82,000 | 43,900 | 125,700 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,990 | -60 (-2.93%) | 15 : 1 | 101,000 | 24,900 | 130,850 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,610 | -180 (-4.75%) | 8 : 1 | 99,000 | 26,900 | 127,880 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,620 | 150 (+10.20%) | 3 : 1 | 28,650 | 24,000 | 4,650 | 28,860 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 3,250 | -10 (-0.31%) | 2 : 1 | 22,400 | 20,000 | 5,007 | 23,046 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 950 | 190 (+25%) | 6 : 1 | 69,800 | 66,000 | 3,800 | 71,700 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 5,100 | (0.00%) | 4 : 1 | 55,700 | 36,000 | 20,042 | 55,864 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 140 | -70 (-33.33%) | 2 : 1 | 27,550 | 30,000 | -2,450 | 30,280 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 7,010 | 370 (+5.57%) | 3 : 1 | 48,200 | 27,000 | 21,200 | 48,030 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 70 | -10 (-12.50%) | 4 : 1 | 41,100 | 50,000 | -8,900 | 50,280 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 2,100 | (0.00%) | 2 : 1 | 21,200 | 23,000 | 3,123 | 21,378 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 140 | 10 (+7.69%) | 3 : 1 | 23,400 | 25,000 | -1,600 | 25,420 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 1,880 | 220 (+13.25%) | 6 : 1 | 55,700 | 48,000 | 7,700 | 59,280 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 1,230 | -160 (-11.51%) | 3 : 1 | 27,550 | 27,000 | 550 | 30,690 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 3,120 | -30 (-0.95%) | 2 : 1 | 21,200 | 17,000 | 5,153 | 21,937 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |