Chứng quyền FPT-HSC-MET07 (HOSE: CFPT2103)
CW FPT-HSC-MET07
80
Mở cửa80
Cao nhất290
Thấp nhất80
Cao nhất NY5,750
Thấp nhất NY50
KLGD308,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở93,600
Giá thực hiện100,000
Hòa vốn **99,343
S-X *-5,347
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,040 | -30 (-0.49%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 45,988 | 132,288 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 3,360 | -40 (-1.18%) | 10 : 1 | 100,000 | 30,500 | 133,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 4,010 | (0.00%) | 10 : 1 | 100,000 | 30,500 | 140,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,890 | -20 (-0.41%) | 10 : 1 | 82,000 | 48,500 | 130,900 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,250 | 20 (+0.90%) | 15 : 1 | 101,000 | 29,500 | 134,750 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 4,090 | -30 (-0.73%) | 8 : 1 | 99,000 | 31,500 | 131,720 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,040 | -30 (-0.49%) | 7.91 : 1 | 130,500 | 84,512 | 45,988 | 132,288 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,480 | -30 (-1.99%) | 2 : 1 | 30,100 | 29,000 | 1,100 | 31,960 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,910 | -190 (-9.05%) | 2 : 1 | 22,550 | 19,500 | 3,050 | 23,320 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 380 | 30 (+8.57%) | 8 : 1 | 72,600 | 88,500 | -15,900 | 91,540 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,750 | -200 (-10.26%) | 5 : 1 | 59,200 | 54,500 | 4,700 | 63,250 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 460 | -120 (-20.69%) | 4 : 1 | 28,100 | 31,500 | -3,400 | 33,340 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,720 | -220 (-5.58%) | 4 : 1 | 47,850 | 34,000 | 13,850 | 48,880 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 170 | 80 (+88.89%) | 5 : 1 | 40,750 | 60,500 | -19,750 | 61,350 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 580 | -20 (-3.33%) | 2 : 1 | 18,650 | 21,000 | -1,366 | 21,122 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 240 | 30 (+14.29%) | 4 : 1 | 23,200 | 29,500 | -6,300 | 30,460 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |