Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền FPT-HSC-MET07 (HOSE: CFPT2103)

CW FPT-HSC-MET07

Ngừng giao dịch

80

10 (+14.29%)
05/01/2022 15:00

Mở cửa80

Cao nhất290

Thấp nhất80

Cao nhất NY5,750

Thấp nhất NY50

KLGD308,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở93,600

Giá thực hiện100,000

Hòa vốn **99,343

S-X *-5,347

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2103: CFPT2310 CFPT2313 CFPT2314 CFPT2316 CFPT2317
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,040-30 (-0.49%)7.91 : 184,51245,988132,288HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23133,360-40 (-1.18%)10 : 1100,00030,500133,600SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23144,010 (0.00%)10 : 1100,00030,500140,100SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23164,890-20 (-0.41%)10 : 182,00048,500130,900VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,25020 (+0.90%)15 : 1101,00029,500134,750VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23184,090-30 (-0.73%)8 : 199,00031,500131,720VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,040-30 (-0.49%)7.91 : 1130,50084,51245,988132,288FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,480-30 (-1.99%)2 : 130,10029,0001,10031,960HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,910-190 (-9.05%)2 : 122,55019,5003,05023,320MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231138030 (+8.57%)8 : 172,60088,500-15,90091,540MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,750-200 (-10.26%)5 : 159,20054,5004,70063,250MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2325460-120 (-20.69%)4 : 128,10031,500-3,40033,340STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,720-220 (-5.58%)4 : 147,85034,00013,85048,880TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231117080 (+88.89%)5 : 140,75060,500-19,75061,350VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312580-20 (-3.33%)2 : 118,65021,000-1,36621,122VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231324030 (+14.29%)4 : 123,20029,500-6,30030,460VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.