Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CFPT2102)
CW FPT/VCSC/M/Au/T/A3
850
Mở cửa870
Cao nhất880
Thấp nhất800
Cao nhất NY8,210
Thấp nhất NY610
KLGD122,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở93,500
Giá thực hiện90,000
Hòa vốn **93,258
S-X *4,447
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,990 | -80 (-1.32%) | 107,200 | 46,488 | 131,893 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,290 | -110 (-3.24%) | 139,000 | 31,000 | 132,900 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,930 | -80 (-2%) | 101,700 | 31,000 | 139,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,850 | -60 (-1.22%) | 183,300 | 49,000 | 130,500 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,250 | 20 (+0.90%) | 347,200 | 30,000 | 134,750 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,980 | -140 (-3.40%) | 60,700 | 32,000 | 130,840 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 11,700 | 27,550 | 2,550 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | 633,700 | 30,700 | -300 | 32,440 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,560 | -80 (-4.88%) | 5,800 | 22,550 | 2,550 | 23,120 | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 27,950 | -3,050 | 31,750 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 7,140 | 330 (+4.85%) | 2,000 | 48,200 | 14,200 | 48,280 | 6 tháng |
CTPB2401 | 430 | 30 (+7.50%) | 210,900 | 17,750 | -750 | 19,360 | 6 tháng |
CVHM2401 | 530 | -90 (-14.52%) | 137,000 | 40,900 | -2,100 | 45,120 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,110 | -30 (-2.63%) | 7,600 | 21,550 | 1,727 | 21,914 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/07/2021 |
Ngày niêm yết: | 30/07/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9474 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 90,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 89,053 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |