Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-08 (HOSE: CFPT2015)

CW FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-08

Ngừng giao dịch

6,100

-170 (-2.71%)
18/03/2021 15:00

Mở cửa6,160

Cao nhất6,220

Thấp nhất6,050

Cao nhất NY6,400

Thấp nhất NY1,700

KLGD28,900

NN mua50

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở81,000

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **80,500

S-X *31,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,210140 (+2.31%)7.91 : 184,51246,888133,633HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23133,45070 (+2.07%)10 : 1100,00031,400134,500SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23144,06050 (+1.25%)10 : 1100,00031,400140,600SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23165,010100 (+2.04%)10 : 182,00049,400132,100VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,32060 (+2.65%)15 : 1101,00030,400135,800VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23184,210250 (+6.31%)8 : 199,00032,400132,680VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2305890-10 (-1.11%)6 : 127,65024,0003,65029,340ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,45070 (+2.07%)10 : 1131,400100,00031,400134,500FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23144,06050 (+1.25%)10 : 1131,400100,00031,400140,600FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331820-10 (-1.20%)6 : 130,45028,0002,45032,920HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332820-20 (-2.38%)6 : 130,45028,5001,95033,420HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG233387010 (+1.16%)6 : 130,45029,0001,45034,220HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334680-20 (-2.86%)8 : 130,45029,50095034,940HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB231495040 (+4.40%)4 : 122,80020,0002,80023,800MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,31010 (+0.77%)4 : 122,80020,0002,80025,240MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN231384010 (+1.20%)10 : 171,70080,000-8,30088,400MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,890-70 (-3.57%)6 : 158,60050,0008,60061,340MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,400-60 (-4.11%)10 : 158,60052,0006,60066,000MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB232721020 (+10.53%)6 : 127,80032,000-4,20033,260STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB232848010 (+2.13%)8 : 127,80033,000-5,20036,840STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,880-20 (-1.05%)8 : 148,35035,00013,35050,040TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313330-10 (-2.94%)10 : 140,90050,000-9,10053,300VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304950-10 (-1.04%)4 : 121,55020,0002,67122,466VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305630-20 (-3.08%)6 : 121,55022,00078324,335VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308290-10 (-3.33%)10 : 145,35050,000-4,65052,900VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309380 (0.00%)10 : 145,35052,000-6,65055,800VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM231024010 (+4.35%)10 : 167,00080,000-11,39880,750VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311530-10 (-1.85%)10 : 167,00080,000-11,39883,592VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314150-10 (-6.25%)4 : 118,75024,000-4,12623,448VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315280 (0.00%)6 : 118,75024,500-4,60224,954VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315210 (0.00%)8 : 122,85030,000-7,15031,680VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.