Chứng quyền FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-08 (HOSE: CFPT2015)
CW FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-08
6,100
Mở cửa6,160
Cao nhất6,220
Thấp nhất6,050
Cao nhất NY6,400
Thấp nhất NY1,700
KLGD28,900
NN mua50
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở81,000
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **80,500
S-X *31,000
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,210 | 140 (+2.31%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 46,888 | 133,633 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 3,450 | 70 (+2.07%) | 10 : 1 | 100,000 | 31,400 | 134,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 4,060 | 50 (+1.25%) | 10 : 1 | 100,000 | 31,400 | 140,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 5,010 | 100 (+2.04%) | 10 : 1 | 82,000 | 49,400 | 132,100 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,320 | 60 (+2.65%) | 15 : 1 | 101,000 | 30,400 | 135,800 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 4,210 | 250 (+6.31%) | 8 : 1 | 99,000 | 32,400 | 132,680 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 890 | -10 (-1.11%) | 6 : 1 | 27,650 | 24,000 | 3,650 | 29,340 | ACB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CFPT2313 | 3,450 | 70 (+2.07%) | 10 : 1 | 131,400 | 100,000 | 31,400 | 134,500 | FPT | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 4,060 | 50 (+1.25%) | 10 : 1 | 131,400 | 100,000 | 31,400 | 140,600 | FPT | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2331 | 820 | -10 (-1.20%) | 6 : 1 | 30,450 | 28,000 | 2,450 | 32,920 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 820 | -20 (-2.38%) | 6 : 1 | 30,450 | 28,500 | 1,950 | 33,420 | HPG | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 870 | 10 (+1.16%) | 6 : 1 | 30,450 | 29,000 | 1,450 | 34,220 | HPG | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 680 | -20 (-2.86%) | 8 : 1 | 30,450 | 29,500 | 950 | 34,940 | HPG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMBB2314 | 950 | 40 (+4.40%) | 4 : 1 | 22,800 | 20,000 | 2,800 | 23,800 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMBB2315 | 1,310 | 10 (+0.77%) | 4 : 1 | 22,800 | 20,000 | 2,800 | 25,240 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMSN2313 | 840 | 10 (+1.20%) | 10 : 1 | 71,700 | 80,000 | -8,300 | 88,400 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMWG2313 | 1,890 | -70 (-3.57%) | 6 : 1 | 58,600 | 50,000 | 8,600 | 61,340 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,400 | -60 (-4.11%) | 10 : 1 | 58,600 | 52,000 | 6,600 | 66,000 | MWG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2327 | 210 | 20 (+10.53%) | 6 : 1 | 27,800 | 32,000 | -4,200 | 33,260 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 480 | 10 (+2.13%) | 8 : 1 | 27,800 | 33,000 | -5,200 | 36,840 | STB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CTCB2310 | 1,880 | -20 (-1.05%) | 8 : 1 | 48,350 | 35,000 | 13,350 | 50,040 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2313 | 330 | -10 (-2.94%) | 10 : 1 | 40,900 | 50,000 | -9,100 | 53,300 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVIB2304 | 950 | -10 (-1.04%) | 4 : 1 | 21,550 | 20,000 | 2,671 | 22,466 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIB2305 | 630 | -20 (-3.08%) | 6 : 1 | 21,550 | 22,000 | 783 | 24,335 | VIB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVIC2308 | 290 | -10 (-3.33%) | 10 : 1 | 45,350 | 50,000 | -4,650 | 52,900 | VIC | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIC2309 | 380 | (0.00%) | 10 : 1 | 45,350 | 52,000 | -6,650 | 55,800 | VIC | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVNM2310 | 240 | 10 (+4.35%) | 10 : 1 | 67,000 | 80,000 | -11,398 | 80,750 | VNM | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 530 | -10 (-1.85%) | 10 : 1 | 67,000 | 80,000 | -11,398 | 83,592 | VNM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2314 | 150 | -10 (-6.25%) | 4 : 1 | 18,750 | 24,000 | -4,126 | 23,448 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 280 | (0.00%) | 6 : 1 | 18,750 | 24,500 | -4,602 | 24,954 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVRE2315 | 210 | (0.00%) | 8 : 1 | 22,850 | 30,000 | -7,150 | 31,680 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |