Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CFPT2014)
CW FPT/VCSC/M/Au/T/A2
12,000
Mở cửa12,000
Cao nhất12,000
Thấp nhất12,000
Cao nhất NY14,200
Thấp nhất NY2,000
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở79,600
Giá thực hiện55,000
Hòa vốn **79,000
S-X *24,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,640 | 270 (+5.03%) | 56,400 | 43,088 | 129,124 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,080 | 120 (+4.05%) | 159,700 | 27,600 | 130,800 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,710 | 110 (+3.06%) | 650,200 | 27,600 | 137,100 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,570 | 200 (+4.58%) | 338,700 | 45,600 | 127,700 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,100 | 110 (+5.53%) | 281,000 | 26,600 | 132,500 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,640 | 30 (+0.83%) | 4,600 | 28,600 | 128,120 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,390 | 160 (+13.01%) | 38,700 | 27,600 | 2,600 | 27,780 | 6 tháng |
CHPG2401 | 480 | 310 (+182.35%) | 21,900 | 29,300 | -1,700 | 32,440 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,640 | 140 (+9.33%) | 100 | 22,900 | 2,900 | 23,280 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,100 | -2,900 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,910 | 310 (+4.70%) | 1,100 | 48,350 | 14,350 | 47,820 | 6 tháng |
CTPB2401 | 460 | 40 (+9.52%) | 66,300 | 17,800 | -700 | 19,420 | 6 tháng |
CVHM2401 | 630 | 10 (+1.61%) | 85,600 | 41,150 | -1,850 | 45,520 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,230 | 90 (+7.89%) | 6,500 | 21,700 | 1,877 | 22,140 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 09/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 55,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |