Chứng quyền FPT/BSC/C/6M/EU/Cash/2020-01 (HOSE: CFPT2013)
CW FPT/BSC/C/6M/EU/Cash/2020-01
13,450
Mở cửa13,450
Cao nhất13,450
Thấp nhất13,450
Cao nhất NY14,240
Thấp nhất NY3,560
KLGD1,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở79,400
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **78,900
S-X *27,400
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,640 | 270 (+5.03%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 43,088 | 129,124 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 3,080 | 120 (+4.05%) | 10 : 1 | 100,000 | 27,600 | 130,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,710 | 110 (+3.06%) | 10 : 1 | 100,000 | 27,600 | 137,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,570 | 200 (+4.58%) | 10 : 1 | 82,000 | 45,600 | 127,700 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,100 | 110 (+5.53%) | 15 : 1 | 101,000 | 26,600 | 132,500 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,640 | 30 (+0.83%) | 8 : 1 | 99,000 | 28,600 | 128,120 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,060 | 130 (+6.74%) | 3 : 1 | 27,600 | 23,000 | 4,600 | 29,180 | ACB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2309 | 4,860 | 160 (+3.40%) | 3 : 1 | 48,350 | 35,000 | 13,350 | 49,580 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |