Chứng quyền CFPT04MBS19CE (HOSE: CFPT1908)
CW CFPT04MBS19CE
300
Mở cửa480
Cao nhất480
Thấp nhất200
Cao nhất NY3,650
Thấp nhất NY30
KLGD51,970
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,400,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,000
Giá thực hiện54,000
Hòa vốn **46,877
S-X *-108
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,580 | 230 (+4.30%) | 7.91 : 1 | 80,064 | 46,836 | 124,202 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 5,750 | 490 (+9.32%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 42,388 | 129,995 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 3,110 | 310 (+11.07%) | 10 : 1 | 100,000 | 26,900 | 131,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,750 | 300 (+8.70%) | 10 : 1 | 100,000 | 26,900 | 137,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,510 | 280 (+6.62%) | 10 : 1 | 82,000 | 44,900 | 127,100 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,090 | 160 (+8.29%) | 15 : 1 | 101,000 | 25,900 | 132,350 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,790 | 530 (+16.26%) | 8 : 1 | 99,000 | 27,900 | 129,320 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |