Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2019.02 (HOSE: CFPT1907)
CW.FPT.VND.M.CA.T.2019.02
2,350
Mở cửa2,100
Cao nhất2,400
Thấp nhất2,100
Cao nhất NY4,680
Thấp nhất NY1,580
KLGD111,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở58,100
Giá thực hiện53,000
Hòa vốn **57,700
S-X *5,100
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,050 | 410 (+7.27%) | 151,400 | 45,288 | 132,368 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,380 | 300 (+9.74%) | 255,300 | 29,800 | 133,800 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,960 | 250 (+6.74%) | 246,800 | 29,800 | 139,600 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,860 | 290 (+6.35%) | 100,700 | 47,800 | 130,600 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,230 | 130 (+6.19%) | 169,100 | 28,800 | 134,450 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 4,050 | 410 (+11.26%) | 51,600 | 30,800 | 131,400 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,240 | 90 (+7.83%) | 10,100 | 29,700 | -300 | 32,480 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 33,500 | 11,050 | -3,450 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 20 | (0.00%) | 294,700 | 28,200 | -3,800 | 32,080 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,970 | -20 (-1.01%) | 25,900 | 27,600 | 5,600 | 27,910 | 8 tháng |
CACB2307 | 650 | (0.00%) | 11,600 | 27,600 | 2,600 | 28,900 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,860 | 290 (+6.35%) | 100,700 | 129,800 | 47,800 | 130,600 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,230 | 130 (+6.19%) | 169,100 | 129,800 | 28,800 | 134,450 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,020 | 90 (+9.68%) | 159,900 | 29,700 | -300 | 32,040 | 8 tháng |
CHPG2342 | 840 | 20 (+2.44%) | 112,000 | 29,700 | 5,700 | 32,400 | 12 tháng |
CMBB2317 | 740 | (0.00%) | 178,400 | 22,750 | 2,750 | 23,700 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,590 | (0.00%) | 27,300 | 22,750 | 4,750 | 24,360 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,740 | 70 (+2.62%) | 635,700 | 57,900 | 15,900 | 58,440 | 8 tháng |
CSTB2336 | 30 | (0.00%) | 36,500 | 28,200 | -2,800 | 31,150 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,040 | (0.00%) | 10,700 | 28,200 | 1,200 | 34,280 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,040 | 20 (+1.96%) | 116,100 | 21,600 | 1,777 | 23,750 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 54,800 | 18,600 | 600 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 460 | -40 (-8%) | 10,800 | 18,600 | -1,400 | 21,840 | 10 tháng |
CVRE2322 | 800 | -90 (-10.11%) | 63,300 | 23,000 | -1,000 | 26,400 | 8 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 10/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 28/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/01/2020 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 4,200 |
Giá thực hiện: | 53,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |