Chứng quyền FPT-HSC-MET01 (HOSE: CFPT1906)
CW FPT-HSC-MET01
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,150
Thấp nhất NY10
KLGD394,790
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở47,500
Giá thực hiện57,000
Hòa vốn **57,050
S-X *-9,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,510 | -240 (-4.17%) | 27,400 | 41,888 | 128,096 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,010 | -100 (-3.22%) | 335,300 | 26,400 | 130,100 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,630 | -100 (-2.68%) | 445,000 | 26,400 | 136,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,440 | -70 (-1.55%) | 275,400 | 44,400 | 126,400 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,040 | -10 (-0.49%) | 431,700 | 25,400 | 131,600 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,630 | -160 (-4.22%) | 61,500 | 27,400 | 128,040 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,510 | -240 (-4.17%) | 27,400 | 126,400 | 41,888 | 128,096 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,150 | 150 (+15%) | 1,027,300 | 28,950 | -50 | 31,300 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,830 | -110 (-5.67%) | 322,200 | 22,400 | 2,900 | 23,160 | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | 20 (+6.06%) | 153,500 | 70,000 | -18,500 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,450 | 50 (+3.57%) | 243,800 | 56,600 | 2,100 | 61,750 | 12 tháng |
CSTB2325 | 480 | 50 (+11.63%) | 9,300 | 27,650 | -3,850 | 33,420 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,750 | 240 (+6.84%) | 35,900 | 47,900 | 13,900 | 49,000 | 12 tháng |
CVHM2311 | 180 | -10 (-5.26%) | 41,600 | 40,950 | -19,550 | 61,400 | 12 tháng |
CVPB2312 | 600 | 30 (+5.26%) | 35,300 | 18,400 | -1,616 | 21,160 | 12 tháng |
CVRE2313 | 240 | (0.00%) | 7,800 | 23,600 | -5,900 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 57,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |