Chứng quyền FPT-HSC-MET01 (HOSE: CFPT1906)
CW FPT-HSC-MET01
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,150
Thấp nhất NY10
KLGD394,790
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở47,500
Giá thực hiện57,000
Hòa vốn **57,050
S-X *-9,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,550 | -200 (-3.48%) | 23,100 | 41,988 | 128,413 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,030 | -80 (-2.57%) | 295,300 | 26,500 | 130,300 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,670 | -60 (-1.61%) | 332,600 | 26,500 | 136,700 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,500 | -10 (-0.22%) | 191,400 | 44,500 | 127,000 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,060 | 10 (+0.49%) | 386,400 | 25,500 | 131,900 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,670 | -120 (-3.17%) | 42,300 | 27,500 | 128,360 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,550 | -200 (-3.48%) | 23,100 | 126,500 | 41,988 | 128,413 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,210 | 210 (+21%) | 781,200 | 29,000 | 31,420 | 12 tháng | |
CMBB2312 | 1,950 | 10 (+0.52%) | 25,300 | 22,500 | 3,000 | 23,400 | 12 tháng |
CMSN2311 | 340 | 10 (+3.03%) | 131,000 | 70,000 | -18,500 | 91,220 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,360 | -40 (-2.86%) | 6,000 | 55,400 | 900 | 61,300 | 12 tháng |
CSTB2325 | 480 | 50 (+11.63%) | 6,800 | 27,650 | -3,850 | 33,420 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,820 | 310 (+8.83%) | 19,300 | 48,100 | 14,100 | 49,280 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | 10 (+5.26%) | 30,600 | 40,950 | -19,550 | 61,500 | 12 tháng |
CVPB2312 | 610 | 40 (+7.02%) | 34,400 | 18,400 | -1,616 | 21,179 | 12 tháng |
CVRE2313 | 240 | (0.00%) | 7,300 | 23,300 | -6,200 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 57,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |